Bulgarian Lev

BGN - Lev Bulgaria

Lev Bulgaria (BGN) là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Bulgaria - quốc gia ở Đông Nam Âu. Từ “Lev” trong tiếng Bulgaria có nghĩa là sư tử. Ký hiệu của đồng Lev Bulgaria là лв và mã ISO 4217 là BGN. Đồng Lev được chia thành 100 stotinki, số ít là stotinka. Ngân hàng Bulgarian National Bank là cơ quan phát hành và quản lý đồng BGN.

chuyển đổi nhanh
BGNBGN
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Lịch sử hình thành và phát triển của đồng Lev Bulgaria (BGN)

  • Lev đầu tiên (1881 - 1952): Lev được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1881, được định giá tương đương với Franc Pháp. Qua nhiều lần thay đổi trong lịch sử, Lev đã trải qua nhiều giai đoạn khó khăn như Chiến tranh Thế giới thứ nhất và Thế chiến thứ hai, dẫn đến sự mất giá.

  • Lev thứ hai (1952 - 1962): Năm 1952, Lev được tái định giá với tỷ lệ 1 Lev mới bằng 100 Lev cũ do hậu quả của lạm phát. Đồng Lev mới được neo vào đồng đô la Mỹ với tỷ lệ 6,8 Leva = 1 đô la.

  • Lev thứ ba (1962 - 1999): Một lần tái định giá khác diễn ra vào năm 1962, với tỷ lệ đổi 1 Lev mới bằng 10 Lev cũ. 

  • Lev hiện tại (từ 1999): Lev hiện tại (BGN) được giới thiệu vào năm 1999 với tỷ lệ 1 Lev mới bằng 1.000 Lev cũ. Kể từ năm 1997, Lev được cố định với Euro với tỷ giá 1 Euro = 1.95583 BGN, và Bulgaria đang chuẩn bị để gia nhập khu vực đồng Euro trong tương lai.

Các loại tiền BGN được phát hành

Hiện tại đồng BGN được phát hành dưới dạng tiền giấy và tiền xu với các mệnh giá sau: 

  • Tiền xu: Đồng Lev Bulgaria có các mệnh giá là 1, 2, 5, 10, 20 và 50 stotinki. Tiếp đó là đồng 1 lev thay thế tờ tiền 1 lev năm 2022 và đồng xu 2 lev thay thế tờ tiền 2 lev năm 2015.

  • Tiền giấy: Năm 1999 phát hành tiền giấy có mệnh giá lần lượt là 1, 2, 5, 10, 20 và 50 leva. Tiếp đến 2003 phát hành tiền giấy 100 leva. Tuy nhiên thì tiền giấy 1 và 2 lev được thay thế bằng đồng tiền xu có giá trị tương đương và không còn lưu thông tiền giấy nữa.

Các vấn đề quốc gia và tương lai của đồng Lev Bulgaria (BGN)

Đồng BGN đóng vai trò quan trọng đối với nền kinh tế của Bulgaria tuy nhiên nó cũng phải đối mặt với nhiều vấn đề và thách thức liên quan đến chính trị, kinh tế của quốc gia. 

Các vấn đề quốc gia Bulgaria

Bulgaria đang tiến tới mục tiêu gia nhập khu vực đồng Euro. Do vậy mà những nỗ lực của chính phủ cải thiện hệ thống tài chính và tuân thủ các tiêu chuẩn của EU đóng vai trò quan trọng cho quá trình gia nhập này. 

Việc chuyển đổi từ đồng Lev sang Euro có thể góp phần mang lại sự ổn định hơn nhưng cũng đặt ra các thách thức lớn về chính sách tài khóa, tiền tệ, lạm phát, quản lý nợ công của quốc gia.

Tương lai của đồng Lev Bulgaria

Tương lai của đồng Lev Bulgaria đang chịu nhiều ảnh hưởng lớn từ nhiều yếu tố kinh tế, chính trị và chiến lược của quốc gia. Dưới đây là những cơ hội và thách thức của đồng Lev Bulgaria trong thời gian tới:

  • Lợi ích của việc gia nhập Eurozone: Việc chuyển sang sử dụng Euro giúp cho Bulgari ổn định tài chính hơn giúp giảm nhiều rủi ro biến động tỷ giá và tăng nguồn đầu tư đến từ nước ngoài hơn. Từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và cải thiện tín dụng quốc gia do hưởng lợi sự ổn định của đồng Euro.

  • Thách thức khi gia nhập: Bulgaria sau khi gia nhập Eurozone sẽ bị mất quyền kiểm soát chính sách tiền tệ quốc gia và phải tuân thủ những yêu cầu nghiêm ngặt về tài chính của EU.

Như vậy, tương lai của đồng Lev Bulgaria gắn liền với quá trình gia nhập vào khu vực đồng Euro. Quá trình này mang lại nhiều triển vọng tích cực về ổn định tài chính và tăng trưởng kinh tế cho Bulgaria. Bên cạnh đó cũng đi kèm với nhiều thách thức lớn mà Bulgaria phải vượt qua. Do vậy sự chuẩn bị kỹ lưỡng của Bulgaria cho công cuộc hội nhập này vô cùng quan trọng.

Tỷ giá hối đoái của đồng Lev Bulgaria

Lev thứ tư được neo vào đồng mark Đức ngang giá. Sau đó thay thế Deutsche Mark bằng Euro thì tỷ giá neo của Lev là 1,95583 = 1 euro hay 1 BGN = 0.5113 EUR. Tỷ giá này được duy trì ổn định do việc neo giá BGN vào Euro.

So với đồng USD thì 1 BGN = 0.5557 USD đây là tỷ giá trung bình của BGN trong 6 tháng vừa qua.

Nhìn chung thì tỷ giá đồng Lev Bulgaria là tương đối ổn định. Tuy nhiên những biến động toàn cầu và xu hướng gia nhập Euro có thể sẽ ảnh hưởng nhẹ đến tỷ giá này trong tương lai.

Lev Bulgaria - Thống kê

Tên
Lev Bulgaria
Biểu tượng
лв
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
stotinka
Top BGN chuyển đổi
BGN so với EUR

Lev Bulgaria - Hồ sơ

Tiền xu
stotinka1 , stotinka2 , stotinka5 , stotinka10 , stotinka20 , stotinka50
Tiền giấy
лв5 , лв10 , лв20 , лв50 , лв100
Ngân hàng trung ương
Bulgarian National Bank
Người dùng
Bulgaria

Những câu hỏi thường gặp về Lev Bulgaria

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19595
USD/VND
24,990
USD/JPY
149.226
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.624
USD/CHF
0.86228
JPY/VND
167.464