LYD - Dinar Libya
Dinar Libya là đơn vị tiền tệ của Libya. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Dinar Libya phổ biến nhất là LYD so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Dinar Libya là LYD , và biểu tượng tiền tệ là ل.د . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Dinar Libya với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
LYD
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Dinar Libya - Thống kê
Dinar Libya - Hồ sơ
Tiền xu
dirham50 , dirham100 , dirham250
Tiền giấy
ل.د1 , ل.د5 , ل.د10 , ل.د20 , ل.د50
Ngân hàng trung ương
Central Bank of LibyaNgười dùng
Libya
Những câu hỏi thường gặp về Dinar Libya
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |