Chuyển đổi Dinar Libya sang Yên Nhật
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Dinar Libya (LYD), Yên Nhật (JPY), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá LYD/JPY hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 LYD = 31.7007 JPY
Chuyển đổi Dinar Libya sang Yên Nhật
LYD sang JPY
1 LYD sang JPY | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 32.0742 | 32.0742 |
Thấp | 31.2821 | 29.4665 |
Trung bình | 31.635 | 30.8742 |
Thay đổi | 0.482% | 4.149% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Dinar Libya.
Lịch sử tỷ giá hối đoái LYD sang JPY theo biểu đồ
Tỷ giá LYD/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Dinar Libya vào ngày .
Tỷ giá LYD/JPY thấp nhất là vào ngày .
LYD tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?
Tỷ giá LYD/JPY tăng 0%, cho thấy Dinar Libya đã tăng giá trị so với Yên Nhật.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá LYD sang JPY đạt mức cao nhất là 32.0742 và mức thấp nhất là 31.2821 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 31.635. Biến động chung trong giai đoạn này là 0.482%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 32.0742 và mức thấp nhất là 29.4665 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 30.8742. Biến động trong giai đoạn này là 4.149%.