MVR - Rufiyaa Maldives
Rufiyaa Maldives (MVR) là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Maldives - một quốc gia và quốc đảo ở Nam Á trên Ấn Độ Dương. Ký hiệu của đồng Rufiyaa Maldives là Rf hoặc ۞ và mã ISO 4217 là MVR. Một đồng Rufiyaa được chia thành 100 laari và do Ngân hàng Trung ương Maldives chịu trách nhiệm quản lý, phát hành.
Lịch sử hình thành và phát triển của đồng Rufiyaa Maldives (MVR)
Thời kỳ đầu tại Maldives giao dịch tiền tệ bằng ốc xà cừ. Bởi vỏ ốc xà cừ có giá trị cao trong thương mại quốc tế bấy giờ.
Trong thế kỷ 17 và 18 thì dạng tiền tệ mới là lārin được làm giao dịch ở Maldives và có thể trao đổi lấy vỏ ốc. Sultan Ghaazee Muhammad Thakurufaanu al-Auzam là người đầu tiên in con dấu của mình lên loại tiền tệ này.
Tiền đúc đầu tiên xuất hiện tại Maldives được giới thiệu làm từ bạc nguyên chất và được đúc tại thủ đô Malé. Năm 1787, tiền vàng thay thế tiền bạc sử dụng tại Maldives.
Thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 thì tiền xu bằng đồng cũng được phát hành. Sau đó quốc gia Maldives chuyển sang sử dụng đồng rupee Ceylon.
Năm 1947, Maldives phát hành tiền giấy Rufiyaa Maldives có giá trị tương đương với đồng Rupee.
Năm 1960, tiền xu mệnh giá laari được giới thiệu, hiện có giá trị bằng một phần trăm của rufiyaa.
Ý nghĩa ký hiệu tiền tệ của đồng Rufiyaa Maldives
Ngày 3 tháng 7 năm 2022, Ngân hàng Trung ương Maldives giới thiệu biểu tượng tiền tệ cho đồng Rufiyaa Maldives. Biểu tượng này dựa trên chữ cái Ra trong bảng chữ cái Thaana. Đây là chữ cái đầu tiên của từ Rufiyaa trong tiếng Dhivehi với một đường thẳng ngang thêm vào để tượng trưng cho dấu bằng trong nhiều ký hiệu tiền tệ khác.
Thiết kế này được ông Hassan Shujau tạo ra sau khi thắng cuộc thi do MMA tổ chức. Được chọn từ 70 đề xuất và đánh giá bởi một ủy ban chuyên môn.
Các mệnh giá tiền Rufiyaa Maldives được phát hành hiện nay
Hiện nay, các mệnh giá tiền Rufiyaa Maldives được phát hành như sau:
Tiền giấy Rufiyaa Maldives:
-
Thường xuyên sử dụng: 5, 10, 20, 50, 100, 500 rufiyaa
-
Ít khi sử dụng: 1.000, 5.000 rufiyaa
Tiền xu Rufiyaa Maldives:
-
Thường xuyên sử dụng: 25 laari, 50 laari, 1 rufiyaa, 2 rufiyaa
-
Ít khi sử dụng: 1, 5, 10 laari
Tỷ giá hối đoái của đồng Rufiyaa Maldives hiện nay
Tỷ giá hối đoái hiện tại của đồng Rufiyaa Maldives so với đô la Mỹ là khoảng:
15 MVR = 1 USD
So với các đồng tiền trong khu vực thì đồng Rufiyaa có giá trị thấp hơn. Tuy nhiên thì quốc gia này có ngành du lịch phát triển nên đất nước này thành điểm đến hấp dẫn cho các du khách quốc tế. Do vậy tương lai đồng Rufiyaa Maldives có thể cải thiện giá trị.
Những yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của đồng Rufiyaa Maldives
Đồng Rufiyaa Maldives chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau cả trong nước lẫn quốc tế. Cụ thể như sau:
-
Du lịch là ngành kinh tế chủ chốt của Maldives
Du lịch đóng góp khoảng 30% GDP nên mang về lượng ngoại tệ lớn từ du khách quốc tế. Do vậy sự tăng trưởng hay suy giảm của ngành du lịch ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của đồng Rufiyaa Maldives. Nếu lượng du khách tăng thì dòng ngoại tệ vào Maldives nhiều hơn giúp nâng cao giá trị của đồng MVR.
-
Tỷ lệ lạm phát
Tại Maldives mức lạm phát tăng cao làm giá trị đồng Rufiyaa bị giảm. Vì khi giá cả hàng hóa dịch vụ tăng thì sức mua của đồng nội tệ giảm làm mất giá đồng Rufiyaa so với các ngoại tệ khác. Chính phủ Maldives cần có các biện pháp kiểm soát lạm phát để ổn định giá trị đồng tiền.
-
Tỷ giá hối đoái và chính sách tiền tệ
Maldives thực hiện kiểm soát tỷ giá hối đoái và duy trì chính sách tiền tệ ổn định. Trong đó Ngân hàng Trung ương Maldives đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tỷ giá và lãi suất đảm bảo sự ổn định của đồng Rufiyaa.
-
Giá cả nguyên liệu nhập khẩu
Maldives bị phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu các nhiên liệu và thực phẩm. Do đó nếu giá cả hàng hóa nhập khẩu tăng cao làm cho chi phí sản xuất, tiêu dùng tăng làm giảm giá trị đồng Rufiyaa.
-
Sự biến động kinh tế toàn cầu
Sự biến động của nền kinh tế toàn cầu bao gồm các yếu tố như khủng hoảng tài chính, suy thoái kinh tế hoặc biến động trên thị trường ngoại hối, cũng có thể tác động tiêu cực hoặc tích cực đến giá trị của đồng Rufiyaa. Nếu USD mạnh lên thì Rufiyaa sẽ mất giá so với USD.
Như vậy, các yếu tố từ sự phát triển du lịch đến các biến động quốc tế đều đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến giá trị của đồng Rufiyaa Maldives.
Rufiyaa Maldives - Thống kê
Rufiyaa Maldives - Hồ sơ
Những câu hỏi thường gặp về Rufiyaa Maldives
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 4.75% |
Chilean Central Bank | 5.25% |
Chinese Central Bank | 3.1% |
Czech Central Bank | 4% |
Danish Central Bank | 3% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.25% |