MVR - Rufiyaa Maldives
Rufiyaa Maldives là đơn vị tiền tệ của Maldives. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives phổ biến nhất là MVR so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Rufiyaa Maldives là MVR , và biểu tượng tiền tệ là Rf . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Rufiyaa Maldives với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
MVR
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Rufiyaa Maldives - Thống kê
Tên
Rufiyaa Maldives
Biểu tượng
Rf
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
laari
Top MVR chuyển đổi
MVR so với EURRufiyaa Maldives - Hồ sơ
Tiền xu
laari1 , laari2 , laari5 , laari10 , laari25
Tiền giấy
Rf5 , Rf10 , Rf20 , Rf50 , Rf100
Ngân hàng trung ương
Maldives Monetary AuthorityNgười dùng
Maldives
Những câu hỏi thường gặp về Rufiyaa Maldives
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |