Maldivian Rufiyaa

MVR - Rufiyaa Maldives

Rufiyaa Maldives là đơn vị tiền tệ của Maldives. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives phổ biến nhất là MVR so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Rufiyaa Maldives là MVR , và biểu tượng tiền tệ là Rf . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Rufiyaa Maldives với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
MVRMVR
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Rufiyaa Maldives - Thống kê

Tên
Rufiyaa Maldives
Biểu tượng
Rf
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
laari
Top MVR chuyển đổi
MVR so với EUR

Rufiyaa Maldives - Hồ sơ

Tiền xu
laari1 , laari2 , laari5 , laari10 , laari25
Tiền giấy
Rf5 , Rf10 , Rf20 , Rf50 , Rf100
Ngân hàng trung ương
Maldives Monetary Authority
Người dùng
Maldives

Những câu hỏi thường gặp về Rufiyaa Maldives

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19595
USD/VND
24,990
USD/JPY
149.226
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.624
USD/CHF
0.86228
JPY/VND
167.464