Chuyển đổi Rufiyaa Maldives sang Euro
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Rufiyaa Maldives (MVR), Euro (EUR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá MVR/EUR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 MVR = 0.06142 EUR
Chuyển đổi Rufiyaa Maldives sang Euro
MVR sang EUR
1 MVR sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.06144 | 0.06144 |
Thấp | 0.05935 | 0.05812 |
Trung bình | 0.06041 | 0.05939 |
Thay đổi | 1.624% | 5.233% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Rufiyaa Maldives.
Lịch sử tỷ giá hối đoái MVR sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá MVR/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Rufiyaa Maldives vào ngày .
Tỷ giá MVR/EUR thấp nhất là vào ngày .
MVR tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá MVR/EUR tăng 0%, cho thấy Rufiyaa Maldives đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá MVR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.06144 và mức thấp nhất là 0.05935 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.06041. Biến động chung trong giai đoạn này là 1.624%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.06144 và mức thấp nhất là 0.05812 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.05939. Biến động trong giai đoạn này là 5.233%.