Comorian Franc

KMF - Franc Comoros

Franc Comoros (KMF) là đơn vị tiền tệ chính thức của Liên minh Comoros - một quốc gia quần đảo ở Đông Nam Châu Phi thuộc Ấn Độ Dương. Ký hiệu của đồng Franc Comoros là FC và mã ISO 4217 là KMF. Đồng KMF được chia thành 100 centimes nhưng centimes không còn được lưu hành phổ biến. Ngân hàng Trung ương Central Bank of the Comoros chịu trách nhiệm phát hành và quản lý tiền tệ. 

chuyển đổi nhanh
KMFKMF
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Lịch sử hình thành và phát triển của đồng Franc Comoros (KMF) 

Trước khi có đồng Franc Comoros thì quần đảo Comoros sử dụng đồng Franc CFA của các lãnh thổ thuộc địa Pháp tại Châu Phi. Trong giai đoạn này thì các đồng tiền của Pháp được lưu hành rộng rãi trên các đảo của Comoros.

Năm 1925, đồng Franc Comoros được giới thiệu lần đầu tiên song song với đồng Franc CFA. Sau khi Comoros giành được quyền tự trị từ tay Pháp năm 1975 thì đồng Franc Comoros trở thành đơn vị tiền tệ chính thức của quốc gia này thay thế hoàn toàn cho đồng Franc CFA.

Khi ra đời đồng Franc Comoros được neo với tỷ giá của đồng Franc Pháp: 1 Franc Pháp = 50 KMF. 

Sau khi Pháp gia nhập khu vực đồng Euro năm 1999 thì đồng Franc Comoros điều chỉnh theo tỷ giá cố định với Euro: 1 EUR = 491,96775 KMF.

Hiện nay đồng Franc Comoros vẫn là đơn vị tiền tệ chính thức của Liên minh Comoros sử dụng chủ yếu trong các giao dịch hàng ngày của người dân. 

Các mệnh giá đồng Franc Comoros được phát hành hiện nay

Hiện nay, đồng Franc Comoros (KMF) được phát hành với các mệnh giá tiền giấy và tiền xu như sau:

Tiền giấy Franc Comoros

  • 500 FC

  • 1.000 FC

  • 2.000 FC

  • 5.000 FC

  • 10.000 FC

Tiền xu Franc Comoros

  • 25 FC

  • 50 FC

  • 100 FC

  • 250 FC

Ít được sử dụng: 1 FC, 2 FC, 5 FC, 10 FC

Các mệnh giá tiền giấy và tiền xu này hỗ trợ nhu cầu giao dịch hàng ngày của người dân Comoros. Tuy nhiên thì đồng tiền xu ít được lưu hành và sử dụng hơn. 

Tỷ giá hối đoái của đồng Franc Comoros

Hiện tại, tỷ giá hối đoái của đồng Franc Comoros được cố định với đồng Euro (EUR): 

1 EUR ≈ 491,96775 KMF

Ngoài ra, tỷ giá hối đoái của KMF với một số đồng tiền mạnh khác trên thế giới như:

  • 1 USD (Đô la Mỹ) ≈ 445 KMF

  • 1 GBP (Bảng Anh) ≈ 550 KMF

  • 1 AUD (Đô la Úc) ≈ 290 KMF

Tỷ giá này có thể thay đổi liên tục hàng ngày nên việc theo dõi tỷ giá thường xuyên để cập nhật kịp thời, chính xác nhé.

Dựa vào tỷ giá hối đoái của đồng KMF cho thấy đồng tiền này có giá trị thấp hơn so với các đồng EUR, USD, GBP, AUD. Điều này phản ánh nền kinh tế đang phát triển của Comoros nhưng cũng gặp không ít các khó khăn.

Trong khu vực thì đồng Franc Comoros (KMF) có giá trị thấp hơn so với các đồng tiền của các nước láng giềng như Đô la Seychelles và Đô la Mauritius. Điều này phản ánh sự phát triển kinh tế của Comoros vẫn còn hạn chế.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của đồng Franc Comoros (KMF)

Đồng Franc Comoros (KMF) chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Cụ thể như sau:

  • Kinh tế: Nền kinh tế của Comoros đang gặp khó khăn trong việc duy trì mức tăng trưởng ổn định. Hàng năm GDP không đạt được các mục tiêu đề ra do nền kinh tế chủ yếu phụ thuộc vào nông nghiệp. Sự biến động giá cả của sản phẩm này trên trường quốc tế ảnh hưởng trực tiếp đến nền kinh tế và giá trị của đồng KMF.

  • Tỷ lệ lạm phát: Comoros trải qua các giai đoạn có tỷ lệ lạm phát cao gây ảnh hưởng đến sức mua của người dân và giá trị đồng KMF bị giảm xuống.

  • Chính sách tiền tệ: Ngân hàng Trung ương Comoros phải đối mặt với thách thức trong việc duy trì lãi suất hợp lý để kiểm soát lạm phát mà vẫn khuyến khích đầu tư. Việc điều chỉnh lãi suất không nhất quán có thể tạo ra bất ổn cho nền kinh tế ảnh hưởng đến niềm tin vào đồng KMF.

  • Tình hình chính trị và xã hội: Comoros có tình hình chính trị bất ổn từ các cuộc bầu cử và các cuộc biểu tình nổi dậy. Những sự kiện này làm giảm niềm tin của các nhà đầu tư và tác động tiêu cực đến giá trị của đồng KMF.

  • Thâm hụt cán cân thương mại: Comoros nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu khiến cho đồng KMF chịu áp lực giảm giá trị. Các mặt hàng thiết yếu thường phải nhập khẩu làm tăng gánh nặng cho ngân sách quốc gia và ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái.

Giá trị của đồng Franc Comoros (KMF) hiện tại chịu tác động từ nhiều yếu tố như kinh tế yếu kém, sự không ổn định chính trị, lạm phát cao và phụ thuộc vào thương mại quốc tế đã làm giảm giá trị đồng tiền này. Để cải thiện giá trị của KMF thì Comoros cần có những chính sách kinh tế và tiền tệ hiệu quả hơn cùng với sự ổn định chính trị.

Franc Comoros - Thống kê

Tên
Franc Comoros
Biểu tượng
CF
Đơn vị nhỏ
0
Biểu tượng đơn vị nhỏ
Top KMF chuyển đổi
KMF so với EUR

Franc Comoros - Hồ sơ

Tiền xu
1 , 5 , 10 , 25
Tiền giấy
CF100 , CF500 , CF1000
Ngân hàng trung ương
Central Bank of the Comoros
Người dùng
Comoros

Những câu hỏi thường gặp về Franc Comoros

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19595
USD/VND
24,990
USD/JPY
149.226
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.624
USD/CHF
0.86228
JPY/VND
167.464