Chuyển đổi Franc Comoros sang Yên Nhật
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Franc Comoros (KMF), Yên Nhật (JPY), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá KMF/JPY hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 KMF = 0.32961 JPY
Chuyển đổi Franc Comoros sang Yên Nhật
KMF sang JPY
1 KMF sang JPY | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.3378 | 0.3378 |
Thấp | 0.33074 | 0.31629 |
Trung bình | 0.33437 | 0.32861 |
Thay đổi | 0.187% | 1.464% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Franc Comoros.
Lịch sử tỷ giá hối đoái KMF sang JPY theo biểu đồ
Tỷ giá KMF/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Franc Comoros vào ngày .
Tỷ giá KMF/JPY thấp nhất là vào ngày .
KMF tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?
Tỷ giá KMF/JPY tăng 0%, cho thấy Franc Comoros đã tăng giá trị so với Yên Nhật.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá KMF sang JPY đạt mức cao nhất là 0.3378 và mức thấp nhất là 0.33074 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.33437. Biến động chung trong giai đoạn này là 0.187%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 0.3378 và mức thấp nhất là 0.31629 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.32861. Biến động trong giai đoạn này là 1.464%.