SGD - Đô la Singapore
Đô la Singapore là đơn vị tiền tệ của Singapore. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Đô la Singapore phổ biến nhất là SGD so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Đô la Singapore là SGD , và biểu tượng tiền tệ là S$ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Đô la Singapore với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
SGD
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Đô la Singapore - Thống kê
Đô la Singapore - Hồ sơ
Tiền xu
¢5 , ¢10 , ¢20 , ¢50 , ¢100
Tiền giấy
S$2 , S$5 , S$10 , S$50 , S$100 , S$1000
Ngân hàng trung ương
Monetary Authority of SingaporeNgười dùng
Singapore
Những câu hỏi thường gặp về Đô la Singapore
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.25% |
Chinese Central Bank | 3.1% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |