Singapore Dollar

SGD - Đô la Singapore

Đô la Singapore là đơn vị tiền tệ của Singapore. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Đô la Singapore phổ biến nhất là SGD so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Đô la Singapore là SGD , và biểu tượng tiền tệ là S$ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Đô la Singapore với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
SGDSGD
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Đô la Singapore - Thống kê

Tên
Đô la Singapore
Biểu tượng
S$
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
¢
Top SGD chuyển đổi
SGD so với EUR

Đô la Singapore - Hồ sơ

Tiền xu
¢5 , ¢10 , ¢20 , ¢50 , ¢100
Tiền giấy
S$2 , S$5 , S$10 , S$50 , S$100 , S$1000
Ngân hàng trung ương
Monetary Authority of Singapore
Người dùng
Singapore

Những câu hỏi thường gặp về Đô la Singapore

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19608
USD/VND
24,989.9
USD/JPY
149.187
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.581
USD/CHF
0.86225
JPY/VND
167.507