Danish Krone

DKK - Krone Đan Mạch

Danish Krone hay Krone Đan Mạch là đơn vị tiền tệ được lưu hành chính thức tại Đan Mạch với ký hiệu là kr., mã là DKK. Đồng tiền này chính thức đưa vào sử dụng từ ngày 1/1/1875. 1 đồng DKK được chia thành 100 đồng øre (xu).

  • Cờ quốc gia:

  • Tên chính thức: Danish Krone

  • Ký hiệu: kr.

chuyển đổi nhanh
DKKDKK
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Tổng quan đồng Krone Đan Mạch

Đồng Krone Đan Mạch là đồng tiền chính thức của Vương quốc Đan Mạch và vùng lãnh thổ tự trị Greenland và quần đảo Faroe. Đồng tiền này chính thức được đưa vào lưu hành từ ngày 1/1/1875. Đồng tiền được phát hành và quản lý bởi Ngân hàng Quốc gia Đan Mạch. 

Một krone được chia thành 100 øre. Tiền xu Krone được đúc ở Đan Mạch từ thế kỷ 17. Đồng Krone được neo vào đồng euro thông qua cơ chế tỷ giá hối đoái của Liên minh Châu Âu - ERM II. 

Đồng tiền này có vai trò quan trọng trong việc định giá và thanh toán trên thị trường trong nước và quốc tế, sử dụng trong các hoạt động giao dịch thương mại, có thể làm nguồn tiền dự trữ.

Lịch sử đồng Krone Đan Mạch

Đồng Krone Đan Mạch có lịch sử lâu đời nhất là đồng 1 xu được đúc vào năm 825 - 840 sau Công nguyên. Đồng Krone hiện đại được giới thiệu là đơn vị tiền tệ chính của Đan Mạch từ năm 1875 thay cho đồng rigsdaler với tỷ giá 2 kroner = 1 rigsdaler.

Đồng tiền Krone Đan Mạch có lịch sử phát triển khá dài, cụ thể:

Thời kỳ đầu

Trước khi đồng Krone được phát hành, tại Đan Mạch sử dụng khá nhiều các loại tiền tệ khác nhau, bao gồm cả đồng tiền bạc và các đồng tiền của các quốc gia lân cận. Vào thế kỷ 17, nhà nước Đan Mạch đã bắt đầu phát hành tiền giấy.

Sự ra đời của Krone

Đồng Krone chính thức được giới thiệu lần đầu vào năm 1873, khi Đan Mạch tham gia vào Hiệp ước tiền tệ Bắc Âu (Scandinavian Monetary Union) cùng với Thụy Điển và Na Uy. Tên "Krone" trong tiếng Đan Mạch có nghĩa là "vương miện", và đồng tiền này được chia thành 100 øre.

Sự suy thoái và khôi phục

Hiệp ước tiền tệ Bắc Âu này tồn tại cho đến năm 1914, nhưng dần dần bị suy yếu do những biến động kinh tế, đặc biệt là trong và sau Thế chiến thứ nhất. Vì thế, Đan Mạch quyết định rút khỏi hiệp ước vào năm 1924 và tái khẳng định sự độc lập của quốc gia bằng việc phát hành tiền tệ.

Khủng hoảng tài chính và ổn định

Trong những thập kỷ tiếp theo, đồng Krone Đan Mạch trải qua nhiều biến động giá trị, đặc biệt là trong giai đoạn khủng hoảng kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, Đan Mạch đã áp dụng nhiều biện pháp nhằm duy trì sự ổn định của đồng tiền này.

Tình trạng hiện tại của đồng Krone Đan Mạch

Đồng krone Đan Mạch có mối quan hệ đặc biệt với một số tiền tệ khách như:

Mối liên kết với đồng EU

Đan Mạch gia nhập Liên minh châu Âu (EU) vào năm 1973 nhưng đã từ chối áp dụng đồng Euro thông qua một cuộc trưng cầu dân ý vào năm 2000, phần lớn dân số bác bỏ đồng Euro. Điều này có nghĩa là đồng Krone vẫn là tiền tệ chính thức của Đan Mạch.

Song giá trị đồng Krone Đan Mạch lại được neo chặt theo đồng Euro với tỷ giá 7,46038±2,25% trong ERM II. Đan Mạch duy trì một hệ thống tỷ giá cố định với Euro thông qua "Cơ chế Tỷ giá hối đoái châu Âu II", nhằm ổn định giá trị của đồng Krone.

Quần đảo Faroe và Greenland

Quần đảo Faroe đang lưu hành phiên bản đồng Krone Đan Mạch địa phương, không độc lập là đồng Krona Faroe, neo giá theo đồng krone Đan Mạch theo tỷ giá ngang nhau, sử dụng hệ thống tiền xu Đan Mạch nhưng lại có hệ thống tiền giấy riêng, phát hành lần đầu tiên vào năm 1950, sau đó được hiện đại hóa vào những năm 1970 và những năm 2000.

Greenland thông qua đạo luật về Tiền giấy tại Greenland vào năm 2006 với mục đích giới thiệu các loại tiền giấy Greenland riêng biệt. Đạo luật này chính thức có hiệu lực từ ngày 1/06/2007. Năm 2010, chính phủ Greenland công bố họ muốn giới thiệu đồng tiền giấy Greenland riêng biệt. Tuy nhiên thời điểm hiện tại, Greenland vẫn tiếp tục sử dụng đồng krone Đan Mạch như loại tiền tệ chính thức duy nhất.

Quần đảo Faroe và Greenland có mã IBAN riêng (FO và GL, trong khi Đan Mạch có DK). Việc chuyển khoản tiền tệ giữa các quốc gia sẽ được tính phí quốc tế, ngoài những quy định của EU.

Mệnh giá tiền Krone Đan Mạch

Tại Đan Mạch hiện nay, đồng Krone vẫn lưu thông cả tiền xu (tiền kim loại) và tiền giấy. Mỗi loại tiền sẽ có mệnh giá như sau:

  • Tiền xu: Mệnh giá tiền xu tại Đan Mạch được sản xuất bao gồm: 50 øre, 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr và 20 kr

  • Tiền giấy: Tiền giấy tại quốc gia Đan Mạch được lưu hành gồm: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr và 1,000 kr 

Ngày 30/11/2023, Đan Mạch đưa ra thông báo, những tờ tiền giấy phát hành trước năm 2009 không được lưu hành hợp phát kể từ ngày 31/5/2025. Tờ 1000 kroner cũng bị loại bỏ cùng thời gian. Những tờ tiền giấy bị loại bỏ được Ngân hàng Quốc gia Đan Mạch chấp nhận tới ngày 31/05/2026.

Chế độ tỷ giá hối đoái của đồng Krone Đan Mạch

Hiện tại đồng DKK được áp dụng theo tỷ giá cố định, giá trị đồng krone Đan Mạch được neo theo đồng Euro. Có nghĩa rằng tỷ giá DKK/EUR được giữ cố định trong một biên độ dao động rất nhỏ. Ngân hàng quốc gia Đan Mạch sẽ là đơn vị chịu trách nhiệm và can thiệp vào thị trường ngoại hối để duy trì sự ổn định của tỷ giá này.

Lịch sử tỷ giá đồng Krone Đan Mạch

Cuối thế kỷ 18, đồng Krone định giá = 8 đồng Rigsdaler Đan Mạch.

  • Năm 1873, Krone Đan Mạch ra đời và thay thế Rigsdaler và định giá 2 kroner = 1 rigsdaler.

  • Trong thế chiến thứ nhất, giá trị của đồng krone Đan Mạch neo vào bản vị vàng với tỷ lệ 2.480 kroner = 1 kilogram vàng nguyên chất.

  • Giai đoạn 1940 -1945, đồng krone Đan Mạch được gắn với đồng Reichsmark Đức.

  • Sau 1945, tỷ giá hối đoái của đồng Krone Đan Mạch được ấn định là 24 Kroner = 1 bảng Anh.

  • Năm 1949, Đan Mạch phá giá so với bảng Anh và đô la Mỹ neo theo tỷ giá 6,91 Kroner = 1 Dollar Mỹ. 

  • Năm 1967, DKK tiếp tục phá giá lần 2 với tỷ giá là 7.5 kroner = 1 USD và 18 kroner = 1 GBP.

  • Hiện nay, đồng Krone Đan Mạch được áp dụng theo chế độ tỷ giá hối đoái cố định với đồng Euro (EUR), tỷ giá dao động giữa EUR và DKK ở mức 1 euro = 7.45 krone.

Đồng Krone Đan Mạch vẫn luôn là một trong những đồng tiền ổn định và được tin cậy trong khu vực Bắc Âu. Đồng tiền này không chỉ phản ánh lịch sử kinh tế của Đan Mạch mà còn là biểu tượng của sự độc lập và tự chủ trong chính sách tiền tệ của quốc gia này.

Krone Đan Mạch - Thống kê

Tên
Krone Đan Mạch
Biểu tượng
kr
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
øre
Top DKK chuyển đổi
DKK so với EUR

Krone Đan Mạch - Hồ sơ

Tiền xu
øre50 , øre100 , øre200
Tiền giấy
kr50 , kr100 , kr200 , kr500 , kr1000
Ngân hàng trung ương
Danmarks Nationalbank
Người dùng
Đan Mạch

Những câu hỏi thường gặp về Krone Đan Mạch

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19608
USD/VND
24,989.9
USD/JPY
149.187
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.581
USD/CHF
0.86225
JPY/VND
167.507