Fijian Dollar

FJD - Đô la Fiji

Đồng Đô la Fiji (FJD) là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Fiji - một quốc đảo ở Melanesia thuộc Châu Đại Dương. Ký hiệu là FJ$ và có mã ISO 4217 là FJD. Một đồng Đô la Fiji được chia thành 100 xu. Ngân hàng Trung ương Reserve Bank of Fiji chịu trách nhiệm phát hành và quản lý đồng FJD.

  • Cờ Quốc Gia: 

  • Tên Đầy Đủ: Đô la Fiji

  • Ký Hiệu: FJ$

chuyển đổi nhanh
FJDFJD
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Lịch sử hình thành và phát triển của đồng Đô la Fiji (FJD)

  • Nguồn gốc thập phân hóa: Khi Fiji áp dụng hệ thống tiền tệ thập phân (chuyển đổi hệ thống tiền tệ sang đơn vị có lũy thừa 10) thì họ đã theo mô hình của Nam Phi, Úc và New Zealand. Thay vì sử dụng đơn vị pound thì Fiji sử dụng đơn vị nhỏ hơn là nửa pound để tính toán. Sử dụng tên gọi đô la xuất phát từ việc giá trị của đơn vị tiền mới có giá trị chặt chẽ hơn với đồng đô la Mỹ thay vì đồng bảng Anh.

  • Đô la Fiji thứ hai (1969 đến nay): Đô la Fiji được đưa vào lưu hành trở lại vào ngày 15/1/1969 thay thế cho đồng bảng Fiji theo tỷ lệ 1 bảng = 2 đô la Fiji mới. Mặc dù, năm 1987 Fiji trở thành nước cộng hòa nhưng hình ảnh của Nữ hoàng Elizabeth II (nữ hoàng Vương Quốc Anh) vẫn xuất hiện trên tiền giấy và tiền xu cua Fiji cho đến năm 2013. Sau này, các hình ảnh loại thực vật và động vật đặc trưng của Fiji mới thay thế hình ảnh của bà.

Các mệnh giá của đồng Đô la Fiji (FJD)

Đô la Fiji được phát hành dưới nhiều mệnh giá khác nhau, bao gồm cả tiền giấy và tiền xu. Dưới đây là danh sách các mệnh giá của đồng FJD:

Tiền giấy FJD

  • 5 FJD (màu xanh lá)

  • 10 FJD (màu tím)

  • 20 FJD (màu xanh da trời)

  • 50 FJD (màu đỏ)

  • 100 FJD (màu vàng)

Tiền giấy FJD được in trên chất liệu polymer hiện đại giúp tăng độ bền và chống làm giả hiệu quả. 

Tiền xu FJD

  • 5 cent

  • 10 cent

  • 20 cent

  • 50 cent

  • 1 FJD

  • 2 FJD

Đồng 5, 10, 20, 50 cent được làm từ thép mạ niken ba lớp và được in các hình con vật đặc trưng của Fiji. Còn đồng 1, 2 FJD được làm từ đồng thau mạ niken ba lớp.

Tỷ giá hối đoái của Đô la Fiji (FJD) hiện tại

Tỷ giá hối đoái hiện tại của đồng Đô la Fiji so với đô la Mỹ là khoảng 1 FJD = 0.452 USD. Tỷ giá này có sự biến động nhẹ tùy theo vào biến động thị trường tài chính theo từng ngày.  

Tỷ giá hối đoái của đồng Đô la Fiji phụ thuộc nhiều vào các điều kiện kinh tế, lãi suất, chính sách tiền tệ,..Việc theo dõi tỷ giá thường xuyên giúp bạn cập nhật thường xuyên và đưa ra những quyết định giao dịch tiền tệ chuẩn xác.

Những yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đồng Đô la Fiji

Dưới đây là một số yếu ảnh hưởng nhiều đến giá trị của đồng Đô la Fiji: 

  • Tình hình kinh tế của Fiji: Nền kinh tế Fiji phụ thuộc chủ yếu vào du lịch, nông nghiệp và khai thác tài nguyên. Trong đó ngành du lịch đóng góp rất lớn vào GDP của quốc gia này. Do đó, bất kỳ những biến động nào trong ngành du lịch đều ảnh hưởng đến giá trị của FJD.

  • Thương mại quốc tế: Mối quan hệ thương mại giữa Fiji và các quốc gia khác đặc biệt là Úc, Hoa Kỳ, Zealand và Trung Quốc ảnh hưởng đáng kể đến giá trị của FJD. Nếu như các mặt hàng xuất khẩu của Fiji như cá ngữ, đường và sản phẩm dệt may có giá trị và nhu cầu trên thị trường quốc tế lớn thì giá trị của đồng FJD cao.

  • Dự trữ ngoại tệ của Ngân hàng Trung ương: Ngân hàng Trung ương Reserve Bank of Fiji quản lý chính sách tiền tệ và dự trữ ngoại tệ của quốc gia. Nếu dự trữ ngoại hối mạnh thì ngân hàng có khả năng can thiệp vào thị trường ngoại hối để giữ giá trị của đồng FJD và ngược lại.

  • Chính sách tiền tệ và lãi suất: Ngân hàng quyết định lãi suất cao thu hút các nhà đầu tư nước ngoài làm tăng nhu cầu với đồng FJD nên giá trị đồng FJD được đẩy lên.

  • Thời tiết và thiên tại tại Fiji: Đây là quốc gia nằm trong khu vực dễ bị ảnh hưởng bởi thiên tai như bão nhiệt đới, lũ lụt và hạn hán. Đặc biệt lĩnh vực nông nghiệp và du lịch nếu có thiên tai xảy ra thì ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế của Fiji dẫn đến sự suy yếu của giá trị đồng FJD.

Giá trị của đồng Đô la Fiji bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và môi trường cụ thể của Fiji. Những biến động trong ngắn hạn và dài hạn ảnh hưởng đến tỷ giá của FJD trên thị trường quốc tế.

Đô la Fiji - Thống kê

Tên
Đô la Fiji
Biểu tượng
FJ$
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
cent
Top FJD chuyển đổi
FJD so với EUR

Đô la Fiji - Hồ sơ

Tiền xu
cent5 , cent10 , cent20 , cent50
Tiền giấy
FJ$2 , FJ$5 , FJ$10 , FJ$20 , FJ$50 , FJ$100
Ngân hàng trung ương
Reserve Bank of Fiji
Người dùng
Fiji

Những câu hỏi thường gặp về Đô la Fiji

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19608
USD/VND
24,989.9
USD/JPY
149.187
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.581
USD/CHF
0.86225
JPY/VND
167.507