Chuyển đổi Đô la Fiji sang Euro
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Đô la Fiji (FJD), Euro (EUR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá FJD/EUR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 FJD = 0.41839 EUR
Chuyển đổi Đô la Fiji sang Euro
FJD sang EUR
1 FJD sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.41754 | 0.41754 |
Thấp | 0.40397 | 0.40117 |
Trung bình | 0.4118 | 0.40964 |
Thay đổi | -0.387% | 1.822% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Đô la Fiji.
Lịch sử tỷ giá hối đoái FJD sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá FJD/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Đô la Fiji vào ngày .
Tỷ giá FJD/EUR thấp nhất là vào ngày .
FJD tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá FJD/EUR tăng 0%, cho thấy Đô la Fiji đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá FJD sang EUR đạt mức cao nhất là 0.41754 và mức thấp nhất là 0.40397 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.4118. Biến động chung trong giai đoạn này là -0.387%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.41754 và mức thấp nhất là 0.40117 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.40964. Biến động trong giai đoạn này là 1.822%.