Chuyển đổi 1 nghìn Đô la Fiji sang Euro hôm nay
Bạn đang muốn đổi 1 nghìn Đô la Fiji sang Euro? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 1 nghìn Đô la Fiji đổi được bao nhiêu Euro. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 FJD = 0.41977 EUR
Chuyển đổi Đô la Fiji sang Euro
FJD sang EUR
1 FJD sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.41754 | 0.41754 |
Thấp | 0.40397 | 0.40117 |
Trung bình | 0.41171 | 0.40969 |
Thay đổi | -0.049% | 1.822% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Đô la Fiji.
Lịch sử tỷ giá hối đoái FJD sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá FJD/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Đô la Fiji vào ngày .
Tỷ giá FJD/EUR thấp nhất là vào ngày .
FJD tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá FJD/EUR tăng 0%, cho thấy Đô la Fiji đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá FJD sang EUR đạt mức cao nhất là 0.41754 và mức thấp nhất là 0.40397 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.41171. Biến động chung trong giai đoạn này là -0.049%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.41754 và mức thấp nhất là 0.40117 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.40969. Biến động trong giai đoạn này là 1.822%.