NPR - Rupee Nepal
Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ của Nepal. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Rupee Nepal phổ biến nhất là NPR so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Rupee Nepal là NPR , và biểu tượng tiền tệ là ₨ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Rupee Nepal với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
NPR
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Rupee Nepal - Thống kê
Rupee Nepal - Hồ sơ
Tiền xu
paisa1 , paisa2 , paisa5 , paisa10
Tiền giấy
₨1 , ₨5 , ₨10 , ₨20 , ₨50 , ₨100 , ₨500 , ₨1000
Ngân hàng trung ương
Nepal Rastra BankNgười dùng
Nepal
Những câu hỏi thường gặp về Rupee Nepal
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |