Nepalese Rupee

NPR - Rupee Nepal

Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ của Nepal. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Rupee Nepal phổ biến nhất là NPR so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Rupee Nepal là NPR , và biểu tượng tiền tệ là ₨ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Rupee Nepal với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
NPRNPR
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Rupee Nepal - Thống kê

Tên
Rupee Nepal
Biểu tượng
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
paisa
Top NPR chuyển đổi
NPR so với EUR

Rupee Nepal - Hồ sơ

Tiền xu
paisa1 , paisa2 , paisa5 , paisa10
Tiền giấy
₨1 , ₨5 , ₨10 , ₨20 , ₨50 , ₨100 , ₨500 , ₨1000
Ngân hàng trung ương
Nepal Rastra Bank
Người dùng
Nepal

Những câu hỏi thường gặp về Rupee Nepal

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19595
USD/VND
24,990
USD/JPY
149.226
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.624
USD/CHF
0.86228
JPY/VND
167.464