Chuyển đổi Rupee Nepal sang Euro
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Rupee Nepal (NPR), Euro (EUR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá NPR/EUR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 NPR = 0.00705 EUR
Chuyển đổi Rupee Nepal sang Euro
NPR sang EUR
1 NPR sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.00704 | 0.00704 |
Thấp | 0.00679 | 0.00664 |
Trung bình | 0.0069 | 0.00679 |
Thay đổi | 1.995% | 5.394% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Rupee Nepal.
Lịch sử tỷ giá hối đoái NPR sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá NPR/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Rupee Nepal vào ngày .
Tỷ giá NPR/EUR thấp nhất là vào ngày .
NPR tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá NPR/EUR tăng 0%, cho thấy Rupee Nepal đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá NPR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.00704 và mức thấp nhất là 0.00679 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.0069. Biến động chung trong giai đoạn này là 1.995%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.00704 và mức thấp nhất là 0.00664 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00679. Biến động trong giai đoạn này là 5.394%.