Chuyển đổi 10 nghìn Euro sang Rupee Nepal hôm nay
Bạn đang muốn đổi 10 nghìn Euro sang Rupee Nepal? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 nghìn Euro đổi được bao nhiêu Rupee Nepal. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 EUR = 140.663 NPR
Chuyển đổi Euro sang Rupee Nepal
EUR sang NPR
1 EUR sang NPR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 147.165 | 150.078 |
Thấp | 140.663 | 140.663 |
Trung bình | 144.376 | 146.945 |
Thay đổi | -3.498% | -6.544% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Rupee Nepal cho mỗi Euro.
Lịch sử tỷ giá hối đoái EUR sang NPR theo biểu đồ
Tỷ giá EUR/NPR đạt mức cao nhất là Rupee Nepal cho mỗi Euro vào ngày .
Tỷ giá EUR/NPR thấp nhất là vào ngày .
EUR tăng hay giảm so với NPR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá EUR/NPR tăng 0%, cho thấy Euro đã tăng giá trị so với Rupee Nepal.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá EUR sang NPR đạt mức cao nhất là 147.165 và mức thấp nhất là 140.663 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 144.376. Biến động chung trong giai đoạn này là -3.498%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá NPR sang NPR đạt mức cao nhất là 150.078 và mức thấp nhất là 140.663 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 146.945. Biến động trong giai đoạn này là -6.544%.