KZT - Tenge Kazakhstan
Tenge Kazakhstan (KZT) là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Kazakhstan - một quốc gia không giáp biển ở Trung Á và một phần lãnh thổ nhỏ ở Đông Âu. Ký hiệu của đồng Tenge Kazakhstan là ₸ và mã ISO 4217 là KZT. Một đồng KZT được chia thành 100 Tiyn do Ngân hàng Trung ương Kazakhstan chịu trách nhiệm phát hành và quản lý.
Lịch sử hình thành và phát triển của đồng Tenge Kazakhstan (KZT)
Năm 1991, Sau khi Liên Xô tan rã thì Kazakhstan tuyên bố độc lập bắt đầu xây dựng hệ thống tài chính và ngân hàng riêng.
15/11/1993, Kazakhstan chính thức phát hành đồng Tenge thay thế cho đồng Ruble Nga trước đây. Với mục đích thiết lập nền kinh tế độc lập và không bị phụ thuộc vào hệ thống tài chính của Nga. Với tỷ giá là:
1 Tenge = 500 Ruble Nga
Năm 2006, Kazakhstan đã phát hành phiên bản mới của đồng Tenge với thiết kế hiện đại bao gồm các biện pháp an ninh chống làm giả.
Năm 2015, Ngân hàng Quốc gia Kazakhstan quyết định thả nổi tỷ giá của đồng Tenge chuyển chế độ tỷ giá cố định sang tỷ giá linh hoạt. Điều này giúp Kazakhstan thích ứng hơn với những biến động trên thị trường dầu mỏ và kinh tế toàn cầu.
Các mệnh giá đồng Tenge Kazakhstan được phát hành
Hiện nay, đồng Tenge Kazakhstan được phát hành với nhiều mệnh giá khác nhau gồm tiền xu và tiền giấy. Dưới đây là các mệnh giá đang được lưu hành:
Tiền giấy Tenge Kazakhstan
-
₸200
-
₸500
-
₸1,000
-
₸2,000
-
₸5,000
-
₸10,000
Tiền giấy có giá trị lớn hơn và được thiết kế với hình ảnh, biểu tượng quan trọng của Kazakhstan.
Tiền xu Tenge Kazakhstan
Thường được sử dụng: ₸5, ₸10, ₸20, ₸50, ₸100, ₸200
Ít được sử dụng: ₸1, ₸2
Tiền xu được phát hành với các mệnh giá nhỏ hơn của Tenge. Tùy theo mệnh giá mà chất liệu và kích thước đồng xu thay đổi.
Tỷ giá hối đoái của đồng Tenge Kazakhstan hiện nay
Tỷ giá hối đoái của đồng Tenge Kazakhstan so với Đô la Mỹ, Euro và Bảng Anh:
-
1 KZT = 0,00205 USD
-
1 KZT = 0,0019 EUR
-
1 KZT = 0,0016 GBP
Tỷ giá này cho thấy đồng Tenge có giá trị khá thấp so với các đồng tiền mạnh như USD, EUR và GBP do nền kinh tế của Kazakhstan phụ thuộc vào xuất khẩu tài nguyên và chịu ảnh hưởng lớn từ các yếu tố như giá năng lượng và các biến động toàn cầu.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của đồng Tenge Kazakhstan
Dưới đây là các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của đồng Tenge Kazakhstan tạo ra sự biến động lớn trên thị trường tài chính:
-
Kazakhstan phụ thuộc vào xuất khẩu dầu mỏ, khí đốt
Kazakhstan là quốc gia giàu tài nguyên thiên nhiên đặc biệt là khí đốt và dầu mỏ. Nền kinh tế của quốc gia này phụ thuộc lớn vào xuất khẩu năng lượng. Do đó nếu giá dầu mỏ và khí đốt trên thị trường quốc tế giảm sẽ gây áp lực lớn lên đồng Tenge khiến cho giá trị của đồng tiền này giảm.
-
Tình trạng lạm phát cao
Kazakhstan thường xuyên đối mặt với tỷ lệ lạm phát cao khiến cho đồng nội tệ bị mất giá. Tình trạng lạm phát làm giảm sức mua của đồng Tenge khiến cho người dân và nhà đầu tư quốc tế mất niềm tin vào đồng tiền này làm giảm giá trị trên thị trường quốc tế.
-
Biến động tỷ giá hối đoái quốc tế
Tỷ giá hối đoái của đồng KZT bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi các đồng tiền mạnh trên thế giới như USD, EUR hay GBP. Khi những đồng tiền này tăng giá thì đồng KZT thường sẽ mất giá. Nền kinh tế của các quốc gia phát triển như Mỹ có tính ổn định và phục hồi mạnh mẽ hơn so với Kazakhstan. Do vậy mà tỷ giá giữa đồng KZT và USD có sự chênh lệch lớn.
-
Bất ổn kinh tế và chính trị
Những yếu tố bất ổn chính trị và kinh tế trong nước khiến cho đồng KZT bị giảm giá trị. Việc quản lý kinh tế không hiệu quả hay các chính sách tiền tệ không ổn định đều làm giảm giá trị của đồng Tenge. Điều này làm cho các nhà đầu tư quốc tế mất niềm tin đầu tư vào đồng KZT.
-
Dự trữ ngoại hối yếu
Khả năng dự trữ ngoại hối của Ngân hàng Trung ương Kazakhstan tương đối yếu so với các quốc gia khác. Điều này hạn chế khả năng can thiệp của chính phủ vào thị trường ngoại tệ để giữ giá đồng nội tệ làm cho đồng Tenge dễ bị ảnh hưởng từ các yếu tố bên ngoài.
Như vậy, có thể thấy đồng Tenge Kazakhstan chịu ảnh hưởng lớn từ nền kinh tế và các yếu tố toàn cầu làm cho đồng KZT có giá trị thấp so với các đồng tiền mạnh trên thế giới.
Tenge Kazakhstan - Thống kê
Tenge Kazakhstan - Hồ sơ
Những câu hỏi thường gặp về Tenge Kazakhstan
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 4.75% |
Chilean Central Bank | 5.25% |
Chinese Central Bank | 3.1% |
Czech Central Bank | 4% |
Danish Central Bank | 3% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.25% |