KZT - Tenge Kazakhstan
Tenge Kazakhstan là đơn vị tiền tệ của Kazakhstan. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan phổ biến nhất là KZT so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Tenge Kazakhstan là KZT , và biểu tượng tiền tệ là ₸ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Tenge Kazakhstan với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
KZT
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Tenge Kazakhstan - Thống kê
Tenge Kazakhstan - Hồ sơ
Tiền xu
tiyn1 , tiyn2 , tiyn5 , tiyn10 , tiyn20 , tiyn50 , tiyn100
Tiền giấy
₸200 , ₸500 , ₸1000 , ₸2000 , ₸5000 , ₸10000 , ₸20000
Ngân hàng trung ương
National Bank of KazakhstanNgười dùng
Kazakhstan
Những câu hỏi thường gặp về Tenge Kazakhstan
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |