PLN - Zloty Ba Lan
Zloty Ba Lan là đơn vị tiền tệ của Poland. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan phổ biến nhất là PLN so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Zloty Ba Lan là PLN , và biểu tượng tiền tệ là zł . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Zloty Ba Lan với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
PLN
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Zloty Ba Lan - Thống kê
Zloty Ba Lan - Hồ sơ
Tiền xu
grosz1 , grosz2 , grosz5 , grosz10 , grosz20 , grosz50
Tiền giấy
zł10 , zł20 , zł50 , zł100 , zł200 , zł500
Ngân hàng trung ương
National Bank of PolandNgười dùng
Ba Lan
Những câu hỏi thường gặp về Zloty Ba Lan
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |