Polish Zloty

PLN - Zloty Ba Lan

Zloty Ba Lan là đơn vị tiền tệ của Poland. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan phổ biến nhất là PLN so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Zloty Ba Lan là PLN , và biểu tượng tiền tệ là zł . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Zloty Ba Lan với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
PLNPLN
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Zloty Ba Lan - Thống kê

Tên
Zloty Ba Lan
Biểu tượng
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
grosz
Top PLN chuyển đổi
PLN so với EUR

Zloty Ba Lan - Hồ sơ

Tiền xu
grosz1 , grosz2 , grosz5 , grosz10 , grosz20 , grosz50
Tiền giấy
zł10 , zł20 , zł50 , zł100 , zł200 , zł500
Ngân hàng trung ương
National Bank of Poland
Người dùng
Ba Lan

Những câu hỏi thường gặp về Zloty Ba Lan

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19608
USD/VND
24,989.9
USD/JPY
149.187
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.581
USD/CHF
0.86225
JPY/VND
167.507