Chuyển đổi Zloty Ba Lan sang Yên Nhật
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Zloty Ba Lan (PLN), Yên Nhật (JPY), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá PLN/JPY hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 PLN = 37.312 JPY
Chuyển đổi Zloty Ba Lan sang Yên Nhật
PLN sang JPY
1 PLN sang JPY | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 38.3426 | 38.3426 |
Thấp | 37.5143 | 36.431 |
Trung bình | 37.9294 | 37.6041 |
Thay đổi | 0.055% | -0.321% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Zloty Ba Lan.
Lịch sử tỷ giá hối đoái PLN sang JPY theo biểu đồ
Tỷ giá PLN/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Zloty Ba Lan vào ngày .
Tỷ giá PLN/JPY thấp nhất là vào ngày .
PLN tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?
Tỷ giá PLN/JPY tăng 0%, cho thấy Zloty Ba Lan đã tăng giá trị so với Yên Nhật.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá PLN sang JPY đạt mức cao nhất là 38.3426 và mức thấp nhất là 37.5143 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 37.9294. Biến động chung trong giai đoạn này là 0.055%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 38.3426 và mức thấp nhất là 36.431 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 37.6041. Biến động trong giai đoạn này là -0.321%.