Chuyển đổi 10 Yên Nhật sang Zloty Ba Lan hôm nay

Bạn đang muốn đổi 10 Yên Nhật sang Zloty Ba Lan? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 Yên Nhật đổi được bao nhiêu Zloty Ba Lan. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.

1.000 JPY = 0.02683 PLN

JPYJPY
PLNPLN
¥1.000 JPY = zł0.02683 PLN
Tỷ giá hối đoái thị trường vào 21:28 GMT +00:00

Chuyển đổi Yên Nhật sang Zloty Ba Lan

JPYPLN
1 JPY
0.02683 PLN
5 JPY
0.13417 PLN
10 JPY
0.26835 PLN
25 JPY
0.67089 PLN
50 JPY
1.34179 PLN
100 JPY
2.68359 PLN
500 JPY
13.4179 PLN
1,000 JPY
26.8359 PLN
5,000 JPY
134.179 PLN
10,000 JPY
268.359 PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan sang Yên Nhật

PLNJPY
1 PLN
37.2634 JPY
5 PLN
186.317 JPY
10 PLN
372.634 JPY
25 PLN
931.586 JPY
50 PLN
1,863.17 JPY
100 PLN
3,726.34 JPY
500 PLN
18,631.7 JPY
1,000 PLN
37,263.4 JPY
5,000 PLN
186,317 JPY
10,000 PLN
372,634 JPY

JPY sang PLN

1 JPY = 0.02683 PLN
Cập nhật vài phút trước

1 JPY sang PLN30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02665
0.02744
Thấp
0.02608
0.02608
Trung bình
0.02636
0.02659
Thay đổi
0.341%
0.211%

Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Zloty Ba Lan cho mỗi Yên Nhật.

Lịch sử tỷ giá hối đoái JPY sang PLN theo biểu đồ

  • Tỷ giá JPY/PLN đạt mức cao nhất là Zloty Ba Lan cho mỗi Yên Nhật vào ngày .

  • Tỷ giá JPY/PLN thấp nhất là vào ngày .

JPY tăng hay giảm so với PLN trong 1 tháng qua?

Tỷ giá JPY/PLN tăng 0%, cho thấy Yên Nhật đã tăng giá trị so với Zloty Ba Lan.

  • Trong 30 ngày qua, tỷ giá JPY sang PLN đạt mức cao nhất là 0.02665 và mức thấp nhất là 0.02608 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.02636. Biến động chung trong giai đoạn này là 0.341%.

  • Trong 90 ngày qua, tỷ giá PLN sang PLN đạt mức cao nhất là 0.02744 và mức thấp nhất là 0.02608 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.02659. Biến động trong giai đoạn này là 0.211%.

Cách chuyển đổi Yên Nhật sang Zloty Ba Lan

1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn tiền tệ của bạn
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
3
Xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách tỷ giá đã thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tải xuống ứng dụng Gocuco

Kiểm tra tỷ giá trực tiếp, đặt cảnh báo tỷ giá, nhận thông báo và nhiều hơn nữa
google
app store
Hơn 500 triệu lượt tải xuống trên toàn thế giới
Tải xuống ứng dụng