Chuyển đổi 10 nghìn Zloty Ba Lan sang Yên Nhật hôm nay

Bạn đang muốn đổi 10 nghìn Zloty Ba Lan sang Yên Nhật? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 nghìn Zloty Ba Lan đổi được bao nhiêu Yên Nhật. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.

1.000 PLN = 37.2594 JPY

PLNPLN
JPYJPY
zł1.000 PLN = ¥37.2594 JPY
Tỷ giá hối đoái thị trường vào 22:08 GMT +00:00

Chuyển đổi Zloty Ba Lan sang Yên Nhật

PLNJPY
1 PLN
37.2594 JPY
5 PLN
186.297 JPY
10 PLN
372.594 JPY
25 PLN
931.486 JPY
50 PLN
1,862.97 JPY
100 PLN
3,725.94 JPY
500 PLN
18,629.7 JPY
1,000 PLN
37,259.4 JPY
5,000 PLN
186,297 JPY
10,000 PLN
372,594 JPY

Chuyển đổi Yên Nhật sang Zloty Ba Lan

JPYPLN
1 JPY
0.02683 PLN
5 JPY
0.13419 PLN
10 JPY
0.26838 PLN
25 JPY
0.67097 PLN
50 JPY
1.34194 PLN
100 JPY
2.68388 PLN
500 JPY
13.4194 PLN
1,000 JPY
26.8388 PLN
5,000 JPY
134.194 PLN
10,000 JPY
268.388 PLN
1 PLN sang JPY30 ngày qua90 ngày qua
Cao
38.3426
38.3426
Thấp
37.5143
36.431
Trung bình
37.9362
37.6009
Thay đổi
-0.342%
-0.211%

Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Zloty Ba Lan.

Lịch sử tỷ giá hối đoái PLN sang JPY theo biểu đồ

  • Tỷ giá PLN/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Zloty Ba Lan vào ngày .

  • Tỷ giá PLN/JPY thấp nhất là vào ngày .

PLN tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?

Tỷ giá PLN/JPY tăng 0%, cho thấy Zloty Ba Lan đã tăng giá trị so với Yên Nhật.

  • Trong 30 ngày qua, tỷ giá PLN sang JPY đạt mức cao nhất là 38.3426 và mức thấp nhất là 37.5143 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 37.9362. Biến động chung trong giai đoạn này là -0.342%.

  • Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 38.3426 và mức thấp nhất là 36.431 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 37.6009. Biến động trong giai đoạn này là -0.211%.

Cách chuyển đổi Zloty Ba Lan sang Yên Nhật

1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn tiền tệ của bạn
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
3
Xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách tỷ giá đã thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tải xuống ứng dụng Gocuco

Kiểm tra tỷ giá trực tiếp, đặt cảnh báo tỷ giá, nhận thông báo và nhiều hơn nữa
google
app store
Hơn 500 triệu lượt tải xuống trên toàn thế giới
Tải xuống ứng dụng