East Caribbean Dollar

XCD - Đô la Đông Caribbean

Đô la Đông Caribbean là đơn vị tiền tệ của East Caribbean countries. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribbean phổ biến nhất là XCD so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Đô la Đông Caribbean là XCD , và biểu tượng tiền tệ là $ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Đô la Đông Caribbean với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
XCDXCD
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Đô la Đông Caribbean - Thống kê

Tên
Đô la Đông Caribbean
Biểu tượng
$
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
cent
Top XCD chuyển đổi
XCD so với EUR

Đô la Đông Caribbean - Hồ sơ

Tiền xu
cent1 , cent2 , cent5 , cent10 , cent25
Tiền giấy
$5 , $10 , $20 , $50 , $100
Ngân hàng trung ương
Eastern Caribbean Central Bank
Người dùng
Các nước Đông Caribe

Những câu hỏi thường gặp về Đô la Đông Caribbean

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
XCD/USD
0.37002
XCD/EUR
0.35115
XCD/GBP
0.29281
XCD/EUR
0.35115
XCD/CAD
0.51655
XCD/AUD
0.56741
XCD/JPY
57.0679
XCD/INR
31.2621

Cặp tiền tệ hàng đầu cho Đô la Đông Caribbean