XCD - Đô la Đông Caribbean
Đô la Đông Caribbean là đơn vị tiền tệ của East Caribbean countries. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribbean phổ biến nhất là XCD so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Đô la Đông Caribbean là XCD , và biểu tượng tiền tệ là $ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Đô la Đông Caribbean với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
XCD
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Đô la Đông Caribbean - Thống kê
Tên
Đô la Đông Caribbean
Biểu tượng
$
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
cent
Top XCD chuyển đổi
XCD so với EURĐô la Đông Caribbean - Hồ sơ
Tiền xu
cent1 , cent2 , cent5 , cent10 , cent25
Tiền giấy
$5 , $10 , $20 , $50 , $100
Ngân hàng trung ương
Eastern Caribbean Central BankNgười dùng
Các nước Đông Caribe
Những câu hỏi thường gặp về Đô la Đông Caribbean
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 4.75% |
Chilean Central Bank | 5.25% |
Chinese Central Bank | 3.1% |
Czech Central Bank | 4% |
Danish Central Bank | 3% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.25% |