Kyrgyzstani Som

KGS - Som Kyrgyzstan

Som Kyrgyzstan (KGS) là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Kyrgyz - một quốc gia không giáp biển thuộc miền đông Trung Á. Ký hiệu của đồng Som Kyrgyzstan là ⃀ và mã ISO 4217 là KGS. Ngân hàng Trung ương National Bank of the Kyrgyz Republic chịu trách nhiệm phát hành và quản lý đồng KGS.

chuyển đổi nhanh
KGSKGS
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Lịch sử hình thành và phát triển của đồng Som Kyrgyzstan (KGS)

10/5/1993, Đồng Som Kyrgyzstan (KGS) chính thức được giới thiệu thay thế cho đồng Ruble Liên Xô sau khi Kyrgyzstan tách khỏi Liên bang Xô Viết. Tỷ giá của đồng Som Kyrgyzstan được định giá tương đương 200 Ruble của Nga. 

Đồng Som Kyrgyzstan ra đời trong giai đoạn kèm theo những thách thức trong ổn định kinh tế quốc gia. Bởi Kyrgyzstan đang trong giai đoạn chuyển đổi từ nền kinh tế tập trung sang nền kinh tế thị trường.

Năm 1993, Ngân hàng Trung ương Kyrgyzstan phát hành với nhiều mệnh giá khác nhau từ 1 đến 500 Som. Nhưng do tình trạng lạm phát nên các tờ tiền có mệnh giá cao hơn được giới thiệu như đồng 1000 Som và 500 Som.

Năm 2008, tiền xu Som được phát hành lần đầu tiên phục vụ cho các giao dịch nhỏ. Do trước đây chủ yếu sử dụng tiền giấy mệnh giá thấp đối với các giao dịch nhỏ hàng ngày.

Các mệnh giá đồng Som Kyrgyzstan được phát hành

Hiện tại đồng Som Kyrgyzstan được phát hành dưới cả hai dạng tiền xu và tiền giấy gồm các mệnh giá: 

Tiền xu Som Kyrgyzstan

  • 1 Som

  • 3 Som

  • 5 Som

  • 10 Som

Trong đó các mệnh giá 1 tyiyn, 10 tyiyn, 50 tyiyn rất ít được sử dụng trong giao dịch hàng ngày.

Tiền giấy Som Kyrgyzstan

  • 20 Som: Có hình ảnh của Alykul Osmonov một nhà thơ nổi tiếng.

  • 50 Som: Đặc trưng với hình ảnh của Iskhak Razakov một chính trị gia và nhà lãnh đạo.

  • 100 Som: Mang hình ảnh của nhân vật lịch sử Kurmanjan Datka một nữ lãnh đạo quan trọng trong lịch sử Kyrgyzstan.

  • 200 Som: Có hình ảnh của nhà thơ nổi tiếng Abdylas Maldybaev.

  • 500 Som: Hình ảnh của nhà văn và nhà báo Shabdan Baatyr.

  • 1,000 Som: Thể hiện hình ảnh của nhà cách mạng Mikhail Frunze.

Trong đó các mệnh giá 1, 10, 50 tyiyn, 1, 5, 10, 2,000, 5,000 som ít khi sử dụng. 

Tỷ giá hối đoái của đồng Som Kyrgyzstan hiện tại

Tỷ giá hối đoái của đồng Som Kyrgyzstan so với đồng đô la Mỹ là: 

1 USD = 85.50 KGS

1 KGS = 0.0117 USD

Tỷ giá này cho thấy đồng USD có giá trị lớn hơn đồng KGS rất nhiều lần. Tỷ giá này có thể thay đổi liên tục tùy theo các nhân tố tác động đến tỷ giá hối đoái của nó như kinh tế, chính sách tiền tệ, chính trị,...

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của đồng Som Kyrgyzstan

Dưới đây là các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của đồng Som Kyrgyzstan:

  • Tăng trưởng GDP: Tăng trưởng kinh tế của Kyrgyzstan ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của đồng Som. Nếu GDP tăng thì đồng Som tăng giá trị.

  • Cán cân thương mại: Kyrgyzstan chủ yếu xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp và khoáng sản. Nếu như quốc gia này nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu thì cán cân thương mại sẽ âm và làm giảm giá trị đồng Som.

  • Ổn định chính trị: Tình hình chính trị ổn định tạo sự tin tưởng cho các nhà đầu tư và thúc đẩy kinh tế. Ngược lại nếu như bất ổn dẫn đến việc giảm đầu tư và mất giá trị của đồng Som.

  • Chính sách đối ngoại: Quan hệ thương mại với các quốc gia khác đặc biệt là các đối tác thương mại lớn như Nga và Trung Quốc đều ảnh hưởng đến giá trị đồng Som. Chính sách ngoại giao có thể làm tăng hoặc giảm niềm tiên của các nhà đầu tư vào nền kinh tế Kyrgyzstan.

  • Luồng vốn FDI: Sự gia tăng đầu tư nước ngoài trực tiếp (FDI) vào Kyrgyzstan có thể cải thiện nền kinh tế, tạo công ăn việc làm và làm tăng giá trị đồng Som.

  • Dòng kiều hối: Nhiều người Kyrgyz sống và làm việc ở nước ngoài gửi tiền về nhà và dòng kiều hối này đóng góp quan trọng vào kinh tế và có thể tăng giá trị đồng Som.

  • Thời tiết: Thời tiết ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp, một ngành quan trọng trong nền kinh tế Kyrgyzstan. Thiên tai có thể làm giảm sản lượng nông nghiệp và tác động tiêu cực đến GDP và giá trị đồng Som.

Giá trị của đồng Som Kyrgyzstan (KGS) phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kinh tế, chính trị,..Việc theo dõi các yếu tố này giúp dự đoán sự biến động tỷ giá của đồng KGS trong tương lai.

Som Kyrgyzstan - Thống kê

Tên
Som Kyrgyzstan
Biểu tượng
с
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
tiyin
Top KGS chuyển đổi
KGS so với EUR

Som Kyrgyzstan - Hồ sơ

Tiền xu
tiyin1 , tiyin3 , tiyin5 , tiyin10 , tiyin20
Tiền giấy
с1 , с5 , с10 , с50 , с100 , с500 , с1000
Ngân hàng trung ương
National Bank of the Kyrgyz Republic
Người dùng
Kyrgyzstan

Những câu hỏi thường gặp về Som Kyrgyzstan

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
KGS/USD
0.01156
KGS/EUR
0.01098
KGS/GBP
0.00915
KGS/EUR
0.01098
KGS/CAD
0.01614
KGS/AUD
0.01774
KGS/JPY
1.78676
KGS/INR
0.97681