Chuyển đổi Som Kyrgyzstan sang Yên Nhật
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Som Kyrgyzstan (KGS), Yên Nhật (JPY), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá KGS/JPY hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 KGS = 1.78373 JPY
Chuyển đổi Som Kyrgyzstan sang Yên Nhật
KGS sang JPY
1 KGS sang JPY | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 1.81214 | 1.81214 |
Thấp | 1.75798 | 1.66296 |
Trung bình | 1.78081 | 1.73557 |
Thay đổi | 1.567% | 5.793% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Som Kyrgyzstan.
Lịch sử tỷ giá hối đoái KGS sang JPY theo biểu đồ
Tỷ giá KGS/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Som Kyrgyzstan vào ngày .
Tỷ giá KGS/JPY thấp nhất là vào ngày .
KGS tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?
Tỷ giá KGS/JPY tăng 0%, cho thấy Som Kyrgyzstan đã tăng giá trị so với Yên Nhật.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá KGS sang JPY đạt mức cao nhất là 1.81214 và mức thấp nhất là 1.75798 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 1.78081. Biến động chung trong giai đoạn này là 1.567%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 1.81214 và mức thấp nhất là 1.66296 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 1.73557. Biến động trong giai đoạn này là 5.793%.