Chuyển đổi 10 nghìn Yên Nhật sang Som Kyrgyzstan hôm nay
Bạn đang muốn đổi 10 nghìn Yên Nhật sang Som Kyrgyzstan? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 nghìn Yên Nhật đổi được bao nhiêu Som Kyrgyzstan. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 JPY = 0.56071 KGS
Chuyển đổi Yên Nhật sang Som Kyrgyzstan
JPY sang KGS
1 JPY sang KGS | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.56883 | 0.60133 |
Thấp | 0.55183 | 0.55183 |
Trung bình | 0.56156 | 0.57646 |
Thay đổi | -1.592% | -6.149% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Som Kyrgyzstan cho mỗi Yên Nhật.
Lịch sử tỷ giá hối đoái JPY sang KGS theo biểu đồ
Tỷ giá JPY/KGS đạt mức cao nhất là Som Kyrgyzstan cho mỗi Yên Nhật vào ngày .
Tỷ giá JPY/KGS thấp nhất là vào ngày .
JPY tăng hay giảm so với KGS trong 1 tháng qua?
Tỷ giá JPY/KGS tăng 0%, cho thấy Yên Nhật đã tăng giá trị so với Som Kyrgyzstan.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá JPY sang KGS đạt mức cao nhất là 0.56883 và mức thấp nhất là 0.55183 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.56156. Biến động chung trong giai đoạn này là -1.592%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá KGS sang KGS đạt mức cao nhất là 0.60133 và mức thấp nhất là 0.55183 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.57646. Biến động trong giai đoạn này là -6.149%.