KYD - Đô la Cayman
Đô la Cayman là đơn vị tiền tệ của Cayman Islands. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Đô la Cayman phổ biến nhất là KYD so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Đô la Cayman là KYD , và biểu tượng tiền tệ là $ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Đô la Cayman với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
KYD
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Đô la Cayman - Thống kê
Đô la Cayman - Hồ sơ
Tiền xu
cent1 , cent5 , cent10 , cent25
Tiền giấy
$1 , $5 , $10 , $25 , $50 , $100
Ngân hàng trung ương
Cayman Islands Monetary AuthorityNgười dùng
Quần đảo Cayman
Những câu hỏi thường gặp về Đô la Cayman
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |