Caymanian Dollar

KYD - Đô la Cayman

Đô la Cayman là đơn vị tiền tệ của Cayman Islands. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Đô la Cayman phổ biến nhất là KYD so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Đô la Cayman là KYD , và biểu tượng tiền tệ là $ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Đô la Cayman với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
KYDKYD
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Đô la Cayman - Thống kê

Tên
Đô la Cayman
Biểu tượng
$
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
cent
Top KYD chuyển đổi
KYD so với EUR

Đô la Cayman - Hồ sơ

Tiền xu
cent1 , cent5 , cent10 , cent25
Tiền giấy
$1 , $5 , $10 , $25 , $50 , $100
Ngân hàng trung ương
Cayman Islands Monetary Authority
Người dùng
Quần đảo Cayman

Những câu hỏi thường gặp về Đô la Cayman

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19595
USD/VND
24,990
USD/JPY
149.226
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.624
USD/CHF
0.86228
JPY/VND
167.464