Burmese Kyat

MMK - Kyat Myanmar

Kyat Myanmar là đơn vị tiền tệ của Myanmar. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Kyat Myanmar phổ biến nhất là MMK so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Kyat Myanmar là MMK , và biểu tượng tiền tệ là K . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Kyat Myanmar với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
MMKMMK
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Kyat Myanmar - Thống kê

Tên
Kyat Myanmar
Biểu tượng
K
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
pya
Top MMK chuyển đổi
MMK so với EUR

Kyat Myanmar - Hồ sơ

Tiền xu
pya1 , pya5 , pya10 , pya50 , pya100
Tiền giấy
K50 , K100 , K200 , K500 , K1000 , K5000 , K10000
Ngân hàng trung ương
Central Bank of Myanmar
Người dùng
Myanmar

Những câu hỏi thường gặp về Kyat Myanmar

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19608
USD/VND
24,989.9
USD/JPY
149.187
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.581
USD/CHF
0.86225
JPY/VND
167.507