MMK - Kyat Myanmar
Kyat Myanmar là đơn vị tiền tệ của Myanmar. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Kyat Myanmar phổ biến nhất là MMK so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Kyat Myanmar là MMK , và biểu tượng tiền tệ là K . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Kyat Myanmar với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
MMK
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Kyat Myanmar - Thống kê
Kyat Myanmar - Hồ sơ
Tiền xu
pya1 , pya5 , pya10 , pya50 , pya100
Tiền giấy
K50 , K100 , K200 , K500 , K1000 , K5000 , K10000
Ngân hàng trung ương
Central Bank of MyanmarNgười dùng
Myanmar
Những câu hỏi thường gặp về Kyat Myanmar
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |