Yemeni Rial

YER - Rial Yemen

Rial Yemen là đơn vị tiền tệ của Yemen. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Rial Yemen phổ biến nhất là YER so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Rial Yemen là YER , và biểu tượng tiền tệ là ر.ي. . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Rial Yemen với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
YERYER
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Rial Yemen - Thống kê

Tên
Rial Yemen
Biểu tượng
ر.ي.
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
fal
Top YER chuyển đổi
YER so với EUR

Rial Yemen - Hồ sơ

Tiền xu
fal1 , fal5 , fal10 , fal25 , fal50
Tiền giấy
ر.ي.1 , ر.ي.5 , ر.ي.10 , ر.ي.20 , ر.ي.50 , ر.ي.100 , ر.ي.200
Ngân hàng trung ương
Central Bank of Yemen
Người dùng
Yemen

Những câu hỏi thường gặp về Rial Yemen

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
YER/USD
0.004
YER/EUR
0.00379
YER/GBP
0.00316
YER/EUR
0.00379
YER/CAD
0.00558
YER/AUD
0.00613
YER/JPY
0.61784
YER/INR
0.33807