YER - Rial Yemen
Rial Yemen là đơn vị tiền tệ của Yemen. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Rial Yemen phổ biến nhất là YER so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Rial Yemen là YER , và biểu tượng tiền tệ là ر.ي. . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Rial Yemen với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
YER
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Rial Yemen - Thống kê
Rial Yemen - Hồ sơ
Tiền xu
fal1 , fal5 , fal10 , fal25 , fal50
Tiền giấy
ر.ي.1 , ر.ي.5 , ر.ي.10 , ر.ي.20 , ر.ي.50 , ر.ي.100 , ر.ي.200
Ngân hàng trung ương
Central Bank of YemenNgười dùng
Yemen
Những câu hỏi thường gặp về Rial Yemen
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 4.75% |
Chilean Central Bank | 5.25% |
Chinese Central Bank | 3.1% |
Czech Central Bank | 4% |
Danish Central Bank | 3% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.25% |