Chuyển đổi Rial Yemen sang Yên Nhật
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Rial Yemen (YER), Yên Nhật (JPY), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá YER/JPY hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 YER = 0.61855 JPY
Chuyển đổi Rial Yemen sang Yên Nhật
YER sang JPY
1 YER sang JPY | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.62648 | 0.62648 |
Thấp | 0.60352 | 0.56241 |
Trung bình | 0.61274 | 0.5907 |
Thay đổi | 2.873% | 7.18% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Rial Yemen.
Lịch sử tỷ giá hối đoái YER sang JPY theo biểu đồ
Tỷ giá YER/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Rial Yemen vào ngày .
Tỷ giá YER/JPY thấp nhất là vào ngày .
YER tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?
Tỷ giá YER/JPY tăng 0%, cho thấy Rial Yemen đã tăng giá trị so với Yên Nhật.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá YER sang JPY đạt mức cao nhất là 0.62648 và mức thấp nhất là 0.60352 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.61274. Biến động chung trong giai đoạn này là 2.873%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 0.62648 và mức thấp nhất là 0.56241 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.5907. Biến động trong giai đoạn này là 7.18%.