Silver Ounce

XAG - Bạc

Bạc là đơn vị tiền tệ của N/A. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Bạc phổ biến nhất là XAG so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Bạc là XAG , và biểu tượng tiền tệ là XAG . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Bạc với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
XAGXAG
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Bạc - Thống kê

Tên
Bạc
Biểu tượng
XAG
Đơn vị nhỏ
0
Biểu tượng đơn vị nhỏ
None
Top XAG chuyển đổi
XAG so với EUR

Bạc - Hồ sơ

Tiền xu
None
Tiền giấy
Ngân hàng trung ương
N/A
Người dùng
Không áp dụng

Những câu hỏi thường gặp về Bạc

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
XAG/USD
31.215
XAG/EUR
29.6313
XAG/GBP
24.6969
XAG/EUR
29.6313
XAG/CAD
43.5778
XAG/AUD
47.8891
XAG/JPY
4,823.91
XAG/INR
2,637.29