XAG - Bạc
Bạc là đơn vị tiền tệ của N/A. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Bạc phổ biến nhất là XAG so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Bạc là XAG , và biểu tượng tiền tệ là XAG . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Bạc với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
XAG
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Bạc - Thống kê
Bạc - Hồ sơ
Những câu hỏi thường gặp về Bạc
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 4.75% |
Chilean Central Bank | 5.25% |
Chinese Central Bank | 3.1% |
Czech Central Bank | 4% |
Danish Central Bank | 3% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.25% |