Chuyển đổi Bạc sang Yên Nhật
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Bạc (XAG), Yên Nhật (JPY), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá XAG/JPY hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 XAG = 4,845.91 JPY
Chuyển đổi Bạc sang Yên Nhật
XAG sang JPY
1 XAG sang JPY | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 5,206.05 | 5,206.05 |
Thấp | 4,666.86 | 3,973.75 |
Trung bình | 5,026.24 | 4,657.09 |
Thay đổi | -5.678% | 11.143% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Bạc.
Lịch sử tỷ giá hối đoái XAG sang JPY theo biểu đồ
Tỷ giá XAG/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Bạc vào ngày .
Tỷ giá XAG/JPY thấp nhất là vào ngày .
XAG tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?
Tỷ giá XAG/JPY tăng 0%, cho thấy Bạc đã tăng giá trị so với Yên Nhật.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá XAG sang JPY đạt mức cao nhất là 5,206.05 và mức thấp nhất là 4,666.86 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 5,026.24. Biến động chung trong giai đoạn này là -5.678%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 5,206.05 và mức thấp nhất là 3,973.75 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 4,657.09. Biến động trong giai đoạn này là 11.143%.