Chuyển đổi Bạc sang Euro
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Bạc (XAG), Euro (EUR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá XAG/EUR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 XAG = 29.4802 EUR
Chuyển đổi Bạc sang Euro
XAG sang EUR
1 XAG sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 31.6355 | 31.6355 |
Thấp | 28.507 | 25.1762 |
Trung bình | 29.7848 | 29.1104 |
Thay đổi | -6.468% | 10.894% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Bạc.
Lịch sử tỷ giá hối đoái XAG sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá XAG/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Bạc vào ngày .
Tỷ giá XAG/EUR thấp nhất là vào ngày .
XAG tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá XAG/EUR tăng 0%, cho thấy Bạc đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá XAG sang EUR đạt mức cao nhất là 31.6355 và mức thấp nhất là 28.507 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 29.7848. Biến động chung trong giai đoạn này là -6.468%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 31.6355 và mức thấp nhất là 25.1762 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 29.1104. Biến động trong giai đoạn này là 10.894%.