Kuwaiti Dinar

KWD - Dinar Kuwait

Dinar Kuwait (KWD) là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhà nước Kuwait - một quốc gia Tây Á. Ký hiệu của đồng Dinar Kuwait là د.ك hoặc KD và mã ISO 4217 là KWD. Đây là đồng tiền mạnh nhất trên thế giới nhờ vào tài nguyên mỏ phong phú của Kuwait. Ngân hàng Trung ương Kuwait chịu trách nhiệm phát hành và quản lý đồng KWD.

chuyển đổi nhanh
KWDKWD
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Lịch sử hình thành và phát triển của đồng Dinar Kuwait (KWD)

Năm 1960, Đồng Dinar Kuwait được giới thiệu thay thế cho đồng Rupee Ấn Độ với tỷ giá 1 Dinar = 1000 Rupee. Sự ra đời của đồng KWD đánh dấu bước đầu tiên trong việc xây dựng hệ thống tiền tệ độc lập cho quốc gia.

Sau khi phát hành đồng Dinar nhanh chóng trở thành đồng tiền mạnh nhất trên thế giới nhờ vào sự phát triển kinh tế mạnh mẽ của Kuwait dựa vào dầu mỏ. Đặc biệt trong những năm 1970 và 1980, Kuwait gia tăng mạnh mẽ về doanh thu từ dầu mỏ tạo điều kiện cho việc duy trì giá trị ổn định của đồng Dinar Kuwait.

Năm 1990, Iraq xâm lược Kuwait gây nên nhiều tổn thất về kinh tế và hệ thống tiền tệ quốc gia. Tuy nhiên sau khi kết thúc chiến tranh thì quốc gia này đã nhanh chóng hồi phục kinh tế và tái thiết hệ thống tài chính.

Năm 1991, đồng Dinar Kuwait được tái phát hành với những cải tiến tăng cường tính bảo mật và chống làm giả.

Hiện nay, đồng Dinar Kuwait giữ vững vị thế của mình là đồng tiền mạnh nhất trên thế giới.

Các mệnh giá đồng Dinar Kuwait hiện được phát hành

Đồng Dinar Kuwait (KWD) hiện được phát hành gồm tiền xu và tiền giấy với các mệnh giá sau:

Tiền xu Dinar Kuwait

Đồng Dinar Kuwait sử dụng các mệnh giá tiền kim loại sau:

  • 5 fils

  • 10 fils

  • 20 fils

  • 50 fils

  • 100 fils

Tiền giấy Dinar Kuwait

Các mệnh giá tiền giấy đồng Dinar Kuwait hiện đang được phát hành bao gồm:

  • 1/4 dinar

  • 1/2 dinar

  • 1 dinar

  • 5 dinars

  • 10 dinars

  • 20 dinars

Các mệnh giá đồng Dinar Kuwait được thiết kế để phục vụ cho nhu cầu giao dịch hàng ngày của người dân và thúc đẩy hoạt động kinh tế. Với việc sử dụng cả tiền kim loại và tiền giấy Kuwait đã tạo ra một hệ thống tiền tệ linh hoạt và thuận tiện cho người sử dụng.

Tỷ giá hối đoái của đồng Dinar Kuwait (KWD)

Đồng Dinar Kuwait là một trong những đồng tiền có giá trị cao nhất trên thế giới và thường xuyên giữ vị trí đầu bảng.Tỷ giá hối đoái của đồng KWD biến động hàng ngày tùy theo vào tình hình kinh tế và toàn cầu. Dưới đây là tỷ giá tham khảo của đồng KWD so với những ngoại tệ mạnh:

  • 1 KWD ≈ 3.30 USD (Đô la Mỹ)

  • 1 KWD ≈ 2.95 EUR (Euro)

  • 1 KWD ≈ 2.55 GBP (Bảng Anh)

  • 1 KWD ≈ 4.80 AED (Dirham UAE)

Dựa vào tỷ giá này cho thấy đồng KWD là đồng tiền mạnh nhất. Với 1 KWD có thể mua được nhiều hơn so với hầu hết các đồng tiền khác. Điều này phản ánh sức mạnh của nền kinh tế Kuwait - quốc gia giàu có trên thế giới.

Các nhân tố ảnh hưởng đến giá trị của đồng Dinar Kuwait

Đồng Dinar Kuwait (KWD) chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội,...Cụ thể như sau: 

  • Tình hình kinh tế

Kuwait là một trong những nhà sản xuất dầu lớn trên thế giới và nền kinh tế của quốc gia này chủ yếu là doanh thu từ dầu mỏ. Điều này giúp cho Kuwait duy trì thặng dư thương mại lớn và thu hút nguồn vốn đầu tư nước ngoài từ đó tăng giá trị của đồng Dinar Kuwait.

  • Chính sách tiền tệ ổn định

Ngân hàng Trung ương Kuwait thực hiện các chính sách tiền tệ cẩn trọng nhằm duy trì ổn định giá trị đồng KWD. Tỷ giá hối đoái của đồng Dinar Kuwait được neo vào các đồng tiền mạnh như USD. Việc kiểm soát lạm phát và duy trì lãi suất hợp lý góp phần bảo vệ sức mua của đồng tiền.

  • Dự trữ ngoại hối lớn

Kuwait duy trì dự trữ ngoại hối lớn giúp cho quốc gia này có khả năng can thiệp vào thị trường ngoại hối khi cần thiết, từ đó bảo vệ giá trị đồng Dinar khỏi những biến động không mong muốn.

  • Chính trị ổn định và an ninh

Kuwait có hệ thống chính trị ổn định ít bị xảy ra khủng hoảng hay bất ổn so với nhiều quốc gia khác trong khu vực Trung Đông. Từ đó giúp tạo dựng niềm tin cho nhà đầu tư và làm tăng giá trị đồng Dinar.

Giá trị của đồng Dinar Kuwait cao không chỉ xuất phát từ trữ lượng dầu mỏ khổng lồ mà còn từ chính sách tiền tệ cẩn trọng, nền kinh tế vững mạnh, sự ổn định chính trị và dự trữ ngoại hối lớn. Tất cả những yếu tố này cùng nhau tạo nên sức mạnh cho đồng Dinar giúp nó đứng đầu trong bảng xếp hạng giá trị các đồng tiền trên thế giới.

Dinar Kuwait - Thống kê

Tên
Dinar Kuwait
Biểu tượng
KD
Đơn vị nhỏ
3
Biểu tượng đơn vị nhỏ
fils
Top KWD chuyển đổi
KWD so với EUR

Dinar Kuwait - Hồ sơ

Tiền xu
fils5 , fils10 , fils20 , fils50 , fils100
Tiền giấy
KD0.25 , KD0.5 , KD1 , KD5 , KD10 , KD20
Ngân hàng trung ương
Central Bank of Kuwait
Người dùng
Kuwait

Những câu hỏi thường gặp về Dinar Kuwait

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
KWD/USD
3.26083
KWD/EUR
3.04106
KWD/GBP
2.52435
KWD/EUR
3.04106
KWD/CAD
4.54292
KWD/AUD
4.95416
KWD/JPY
497.782
KWD/INR
275.159