Kuwaiti Dinar

KWD - Dinar Kuwait

Dinar Kuwait là đơn vị tiền tệ của Kuwait. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait phổ biến nhất là KWD so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Dinar Kuwait là KWD , và biểu tượng tiền tệ là KD . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Dinar Kuwait với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
KWDKWD
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Dinar Kuwait - Thống kê

Tên
Dinar Kuwait
Biểu tượng
KD
Đơn vị nhỏ
3
Biểu tượng đơn vị nhỏ
fils
Top KWD chuyển đổi
KWD so với EUR

Dinar Kuwait - Hồ sơ

Tiền xu
fils5 , fils10 , fils20 , fils50 , fils100
Tiền giấy
KD0.25 , KD0.5 , KD1 , KD5 , KD10 , KD20
Ngân hàng trung ương
Central Bank of Kuwait
Người dùng
Kuwait

Những câu hỏi thường gặp về Dinar Kuwait

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19608
USD/VND
24,989.9
USD/JPY
149.187
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.581
USD/CHF
0.86225
JPY/VND
167.507