KWD - Dinar Kuwait
Dinar Kuwait là đơn vị tiền tệ của Kuwait. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait phổ biến nhất là KWD so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Dinar Kuwait là KWD , và biểu tượng tiền tệ là KD . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Dinar Kuwait với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
KWD
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Dinar Kuwait - Thống kê
Dinar Kuwait - Hồ sơ
Tiền xu
fils5 , fils10 , fils20 , fils50 , fils100
Tiền giấy
KD0.25 , KD0.5 , KD1 , KD5 , KD10 , KD20
Ngân hàng trung ương
Central Bank of KuwaitNgười dùng
Kuwait
Những câu hỏi thường gặp về Dinar Kuwait
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |