Seychellois Rupee

SCR - Rupee Seychelles

Rupee Seychelles là đơn vị tiền tệ của Seychelles. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Rupee Seychelles phổ biến nhất là SCR so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Rupee Seychelles là SCR , và biểu tượng tiền tệ là SR . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Rupee Seychelles với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
SCRSCR
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Rupee Seychelles - Thống kê

Tên
Rupee Seychelles
Biểu tượng
SR
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
cent
Top SCR chuyển đổi
SCR so với EUR

Rupee Seychelles - Hồ sơ

Tiền xu
cent1 , cent5 , cent10 , cent25 , cent50
Tiền giấy
SR10 , SR25 , SR50 , SR100 , SR500 , SR1000
Ngân hàng trung ương
Central Bank of Seychelles
Người dùng
Seychelles

Những câu hỏi thường gặp về Rupee Seychelles

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19608
USD/VND
24,989.9
USD/JPY
149.187
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.581
USD/CHF
0.86225
JPY/VND
167.507