SCR - Rupee Seychelles
Rupee Seychelles là đơn vị tiền tệ của Seychelles. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Rupee Seychelles phổ biến nhất là SCR so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Rupee Seychelles là SCR , và biểu tượng tiền tệ là SR . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Rupee Seychelles với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
SCR
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Rupee Seychelles - Thống kê
Rupee Seychelles - Hồ sơ
Tiền xu
cent1 , cent5 , cent10 , cent25 , cent50
Tiền giấy
SR10 , SR25 , SR50 , SR100 , SR500 , SR1000
Ngân hàng trung ương
Central Bank of SeychellesNgười dùng
Seychelles
Những câu hỏi thường gặp về Rupee Seychelles
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 4.75% |
Chilean Central Bank | 5.25% |
Chinese Central Bank | 3.1% |
Czech Central Bank | 4% |
Danish Central Bank | 3% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.25% |