NGN - Naira Nigeria
Naira Nigeria là đơn vị tiền tệ của Nigeria. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Naira Nigeria phổ biến nhất là NGN so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Naira Nigeria là NGN , và biểu tượng tiền tệ là ₦ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Naira Nigeria với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
NGN
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Naira Nigeria - Thống kê
Naira Nigeria - Hồ sơ
Tiền xu
kobo50
Tiền giấy
₦5 , ₦10 , ₦20 , ₦50 , ₦100 , ₦200 , ₦500 , ₦1000
Ngân hàng trung ương
Central Bank of NigeriaNgười dùng
Nigeria
Những câu hỏi thường gặp về Naira Nigeria
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |