Nigerian Naira

NGN - Naira Nigeria

Naira Nigeria là đơn vị tiền tệ của Nigeria. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Naira Nigeria phổ biến nhất là NGN so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Naira Nigeria là NGN , và biểu tượng tiền tệ là ₦ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Naira Nigeria với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
NGNNGN
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Naira Nigeria - Thống kê

Tên
Naira Nigeria
Biểu tượng
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
kobo
Top NGN chuyển đổi
NGN so với EUR

Naira Nigeria - Hồ sơ

Tiền xu
kobo50
Tiền giấy
₦5 , ₦10 , ₦20 , ₦50 , ₦100 , ₦200 , ₦500 , ₦1000
Ngân hàng trung ương
Central Bank of Nigeria
Người dùng
Nigeria

Những câu hỏi thường gặp về Naira Nigeria

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19608
USD/VND
24,989.9
USD/JPY
149.187
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.581
USD/CHF
0.86225
JPY/VND
167.507