Nigerian Naira

NGN - Naira Nigeria

Naira Nigeria (NGN) là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Liên bang Nigeria là một quốc gia ở Tây Phi. Ký hiệu của đồng Naira Nigeria ₦ và mã ISO 4217 là NGN. Một Naira được chia thành 100 kobo. Ngân hàng Trung ương Nigeria chịu trách nhiệm phát hành và quản lý đồng Naira Nigeria.

chuyển đổi nhanh
NGNNGN
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Lịch sử hình thành và phát triển của đồng Naira Nigeria (NGN)

1/1/1973, đồng Naira Nigeria được giới thiệu chính thức thay thế cho đồng bảng Anh Nigeria với tỷ giá 1 bảng Anh = 2 ₦. Sự ra đời của đồng Naira Nigeria khẳng định chủ quyền sau khi giành độc lập thay thế các đồng tiền cho chính quyền thực dân phát hành trước đây.

Năm 2008, đồng Naira có kế hoạch đổi tên gọi khác theo tỷ lệ 100:1 nhưng lại bị đình chỉ. 

Năm 2011, Ngân hàng Trung ương Nigeria tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát. Đến năm 2016 thì đồng Naira bắt đầu thả nổi sau khi neo tỷ giá ở mức là ₦197/USD trong nhiều tháng.

Năm 2021, Phiên bản kỹ thuật số của đồng Naira là eNaira được công bố.

Năm 2023, Một cuộc khủng hoảng tiền tệ xảy ra do thiếu lượng tiền mặt và chính phủ thúc đẩy sử dụng các tờ tiền mới dẫn đến các cuộc biểu tình. Do vậy Tòa án Tối cao tuyên bố tờ tiền cũ vẫn là tiền tệ hợp pháp của quốc gia.

Mệnh giá đồng Naira Nigeria hiện được phát hành

Hiện nay đồng Naira Nigeria đang được Ngân hàng Trung ương Nigeria phát hành và lưu thông trên thị trường với các mệnh giá sau: 

Tiền giấy Naira Nigeria

  • ₦5

  • ₦10

  • ₦20

  • ₦50

  • ₦100

  • ₦200

  • ₦500

  • ₦1000

Những mệnh giá ₦5, ₦10, ₦20, ₦50 thường được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày với các hàng hóa và dịch vụ nhỏ lẻ.

Các mệnh giá cao hơn ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000 được sử dụng cho các giao dịch lớn. 

Tiền xu Naira Nigeria

  • 50 kobo

  • ₦1

  • ₦2

50 kobo: Đơn vị thấp hơn của Naira tương đương với 0.5 Naira. Đây là mệnh giá xu nhỏ nhất hiện còn được sử dụng.

₦1 và ₦2: Hai mệnh giá xu chính của đồng Naira thường được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày nhỏ.

Tỷ giá hối đoái hiện thời của đồng Naira Nigeria (NGN)

Hiện tại tỷ giá hối đoái của đồng Naira Nigeria (NGN) so với đồng USD là: 

1 USD = 1,643 NGN hoặc 1 NGN = 0.000609 USD

Từ tỷ giá trên cho thấy đồng USD có giá trị cao hơn rất nhiều so với đồng NGN. Sự chênh lệch lớn này phản ánh sức mạnh nền kinh tế Mỹ so với Nigeria. Bởi Mỹ vốn là một trong những nền kinh tế lớn và ổn định nhất trên thế giới.

Những nguyên nhân khiến cho đồng Naira Nigeria có tỷ giá thấp

Đồng Naira Nigeria (NGN) có tỷ giá thấp so với các đồng tiền mạnh như USD do nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là một số nguyên nhân chính:

  • Tỷ lệ lạm phát cao

Nigeria trải qua tỷ lệ lạm phát cao trong những năm gần đây. Khi lạm phát gia tăng thì giá trị thực của đồng tiền giảm. Để mua cùng một mặt hàng thì phải cần nhiều đồng Naira hơn trước đây.

  • Tình hình chính trị, kinh tế bất ổn

Trước bất ổn chính trị, tham nhũng và kinh tế đã gây ảnh hưởng tiêu cực đến lòng tin của nhà đầu tư làm cho đồng Naira bị giảm giá trị. Bên cạnh đó chính sách kinh tế không ổn định làm giảm khả năng cạnh tranh của nền kinh tế kém phát triển.

  • Kinh tế phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu dầu

Nigeria phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu dầu mỏ. Khi giá dầu giảm trên thị trường quốc tế thu nhập từ xuất khẩu giảm theo và ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị đồng Naira. Sự biến động của giá dầu gây ra sự bất ổn trong nền kinh tế.

  • Tình trạng thâm hụt cán cân thương mại

Nigeria thường xuyên gặp phải tình trạng thâm hụt cán cân thương mại. Bởi quốc gia này nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu. Do vậy cần nhiều đồng Naira để mua hàng hóa nước ngoài khiến cho giá trị của đồng NGN bị giảm.

  • Chính sách tiền tệ không hiệu quả

Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Nigeria có thể không đủ hiệu quả trong việc kiểm soát lạm phát và duy trì giá trị đồng Naira. Các biện pháp như điều chỉnh lãi suất có thể chưa mang lại hiệu quả cao.

  • Nền kinh tế của Nigeria tăng trưởng chậm

Nếu nền kinh tế Nigeria không phát triển nhanh chóng điều này có thể dẫn đến giảm giá trị đồng Naira. Tăng trưởng chậm nền kinh tế có thể do nhiều yếu tố như cơ sở hạ tầng kém, thiếu đầu tư và khó khăn trong việc thu hút vốn nước ngoài.

Tất cả những yếu tố trên cho thấy quốc gia Nigeria có nền kinh tế không ổn định nên dẫn đến đồng Naira Nigeria có giá trị thấp hơn so với các đồng tiền mạnh khác. Chính phủ Nigeria cần có những chính sách cải cách kinh tế, kiểm soát lạm phát,..để nâng cao tỷ giá của đồng NGN trong tương lai.

Naira Nigeria - Thống kê

Tên
Naira Nigeria
Biểu tượng
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
kobo
Top NGN chuyển đổi
NGN so với EUR

Naira Nigeria - Hồ sơ

Tiền xu
kobo50
Tiền giấy
₦5 , ₦10 , ₦20 , ₦50 , ₦100 , ₦200 , ₦500 , ₦1000
Ngân hàng trung ương
Central Bank of Nigeria
Người dùng
Nigeria

Những câu hỏi thường gặp về Naira Nigeria

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
NGN/USD
0.00059
NGN/EUR
0.00056
NGN/GBP
0.00047
NGN/EUR
0.00056
NGN/CAD
0.00083
NGN/AUD
0.00091
NGN/JPY
0.09208
NGN/INR
0.05026