Barbadian or Bajan Dollar

BBD - Đô la Barbados

Đồng Đô la Barbados là đơn vị tiền tệ chính thức dành riêng cho Barbados, quốc gia ở Nam Á. Ký hiệu là $ hoặc BB$, BBD$, BDS$ và có mã ISO 4217 là BBD. Đồng Đô la Barbados được chia thành 100 xu và được ngân hàng Central Bank of Barbados quản lý phát hành.

chuyển đổi nhanh
BBDBBD
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Lịch sử tiền tệ của đồng Đô la Barbados (BBD)

Lịch sử tiền tệ của cựu thuộc địa Anh Barbados có mối liên hệ chặt chẽ với lịch sử tiền tệ của các vùng lãnh thổ tổ chức các quốc gia Đông Caribe của Anh.

Năm 1821, Anh áp dụng bản vị vàng và công bố sắc lệnh năm 1838 nên Barbados chính thức sử dụng tiền đúc bảng Anh từ năm 1848. Trong đó đồng bạc tám xu vẫn được lưu hành và sử dụng song song trong khu vực tư nhân và được tính bằng tài khoản đô la. 

Năm 1873 cuộc khủng hoảng kinh tế khiến cho đô la bạc bị loại bỏ khỏi Barbados chính thức vào năm 1879.

Năm 1882, tiền giấy mệnh giá đô la đầu tiên xuất hiện lưu hành song song với bảng Anh. Năm 1949 với sự xuất hiện của đồng đô la Tây Ấn Anh nên tiền tệ của Barbados chính thức liên kết với các vùng Đông Caribe thuộc Anh.

Năm 1965 thì đồng đô la Đông Caribe chính thức thay thế đồng đô la Tây Ấn Anh tại quốc gia Barbados.

Năm 1972 thì ngân hàng trung ương Barbados được thành lập phát hành đồng đô la hiện tại Đô la Barbados (BBD) thay thế đồng đô la Đông Caribe vào năm 1973. 

Năm 1975 thì đồng Đô la Barbados được cố định với đồng đô la Mỹ có tỷ giá 1 đô la Mỹ = 1,98 đô la Đô la Barbados. 

Các loại tiền tệ của đồng Đô la Barbados được phát hành

Đồng Đô la Barbados được phát hành dưới 2 dạng chính là tiền xu và tiền giấy. Dưới đây là các loại tiền tệ của đồng BBD: 

Tiền xu

Năm 1973, Barbados phát hành tiền tệ riêng với các mệnh giá tiền xu là: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢ và $1. 

  • Chất liệu đầu tiên đồng 1 xu được đúc bằng đồng sau đó là kẽm mạ đồng. 

  • Đồng 5 xu được đúc bằng đồng thau có hình ngọn hải đăng South Point đây là ngọn hải đăng lâu đời nhất ở Barbados.

  • 3 mệnh giá cao nhất 10¢, 25¢ và $1 thì được đúc bằng đồng niken. Đồng $1 có 7 cạnh cong đều, mặt trước trang trí hình cá bay, mặt sau có quốc huy của Barbadian.

Tiền giấy

Các loại tiền giấy Đô la Barbados được lưu hành hiện nay gồm có: 

  • $2 màu xanh nhạt

  • $5 màu xanh lá cây

  • $10 màu nâu

  • $20 màu tím

  • $50 màu cam

  • $100 màu xám

3/12/1973 ngân hàng trung ương Barbados phát hành các tờ tiền có mệnh giá $1, $5, $10, $20, $100. Tiếp theo 1890 là tờ $2 và năm 1989 là tờ $50. Tờ $1 không còn được phát hành sau năm 1988.

21/3/2022, Ngân hàng trung ương Barbados công bố quyết định thay thế các tờ tiền giấy thành tờ tiền polymer để an toàn và bền hơn. Chính thức 5/12/2022 các tờ tiền polymer chính thức được tung ra và lưu hành.

Giá trị hiện tại của đồng Đô la Barbados (BBD)

Đồng Đô la Barbados hiện tại được cố định với đồng Đô La Mỹ với tỷ giá 1USD = 2BBD. Tỷ giá này khá ổn định được duy trì từ năm 1975 cho đến nay. Tức là đồng BBD không biến động lớn so với USD và giữ vững trên thị trường quốc tế.

Tuy nhiên thì giá trị thực tế và sức mua của đồng BBD cũng chịu sự ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau: 

  • Tỷ giá cố định với USD: Việc cố định tỷ giá với đồng USD không chỉ đảm bảo sự ổn định và giảm thiểu biến động của đồng BBD và đặc biệt trong các giao dịch quốc tế. Đây là yếu tố có lợi cho nhập khẩu, du lịch và thương mại - những ngành kinh tế chủ lực của Barbados.

  • Tình hình kinh tế: Khi các lĩnh vực như du lịch, dịch vụ tài chính, nông nghiệp và đầu tư nước ngoài phát triển mạnh mẽ thì sẽ góp sức mạnh vào giá trị đồng tiền quốc gia Barbados.

  • Chính sách tiền tệ và tài khóa của ngân hàng trung ương: Các quyết định như chính sách tiền tệ điều chỉnh lãi suất hoặc các biện pháp ổn định kinh tế khác đều ảnh hưởng lớn đến giá trị đồng BBD.

  • Lạm phát nội địa: Ảnh hưởng đến sức mua của người dân và doanh nghiệp làm giảm giá trị thực tế của đồng BBD. Mặc dù ngân hàng Trung ương đã kiểm soát lạm phát những yếu tố ngoại sinh như chuỗi cung ứng và giá cả thế giới vẫn gây áp lực lên đồng BBD.

  • Tình hình chính trị: Môi trường chính trị tại Barbados ổn định giúp duy trì niềm tin vào đồng BBD. Tuy nhiên thì các yếu tố kinh tế vẫn ảnh hưởng khá lớn vẫn cần các giải pháp dài hạn để duy trì giá trị đồng Đô la Barbados.

Đồng Đô la Barbados (BBD) được cố định với USD nhưng vẫn đang chịu tác động từ nhiều yếu tố trong và ngoài nước. Để bảo vệ giá trị đồng BBD phụ thuộc lớn vào kinh tế và các chính sách quản lý tiền tệ, tài khóa trong tương lai.

Đô la Barbados - Thống kê

Tên
Đô la Barbados
Biểu tượng
$
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
cent
Top BBD chuyển đổi
BBD so với EUR

Đô la Barbados - Hồ sơ

Tiền xu
cent1 , cent5 , cent10 , cent25
Tiền giấy
$2 , $5 , $10 , $20 , $50 , $100
Ngân hàng trung ương
Central Bank of Barbados
Người dùng
Barbados

Những câu hỏi thường gặp về Đô la Barbados

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19608
USD/VND
24,989.9
USD/JPY
149.187
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.581
USD/CHF
0.86225
JPY/VND
167.507