Czech Koruna

CZK - Koruna Cộng hòa Séc

Koruna Czech (Czech Koruna) là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Séc, viết tắt là Kč, hay Kc, hay K, được sử dụng từ năm 1993. Mã ISO 4217 là CZK. Đơn vị quản lý của đồng tiền này là Czech National Bank.

  • Cờ quốc gia:

  • Tên chính thức: Czech Koruna

  • Ký hiệu: CZK

chuyển đổi nhanh
CZKCZK
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Giới thiệu về đồng Koruna Czech

Đồng Koruna Séc có tên chính thức là Koruna česká (tiếng Séc), trong tiếng anh là Czech Crown. Koruna trong tiếng Séc được hiểu là vương miện. Một đồng Koruna Séc được chia nhỏ thành 100 haléřů (viết tắt là ‘h’), số ít là haléř. Tuy nhiên, những đồng tiền có mệnh giá bao gồm 10h, 20h, 50h đã bị thu hồi và không còn được sử dụng trong lưu thông hiện nay. Ký hiệu của đồng tiền Koruna Séc là Kč, còn được viết là Kc hoặc K.

Lịch sử đồng tiền Koruna Czech - CZK

Đồng Koruna Czech chính thức được giới thiệu từ năm 1993, thay thế cho đồng Koruna Tiệp Khắc với tỷ giá tiền tệ là 1:1 sau khi Tiệp Khắc tan rã và Cộng hòa Séc trở thành một quốc gia độc lập.

Năm 2004, Cộng hòa Séc chính thức gia nhập vào Liên minh Châu Âu, nhưng đồng Koruna Séc vẫn là đồng tiền quốc gia. Cho tới thời điểm hiện tại thì đây được xem là một trong những đồng tiền có sự ổn định nhất tại khu vực Trung Âu, có khả năng chống lạm phát cao.

Những đồng tiền đã từng được sử dụng tại Séc

  • Trước năm 1892: Sử dụng đồng Gulden của Đế quốc Áo-Hung.

  • Từ năm 1892: Đồng Krone được giới thiệu và sử dụng cho tới khi Đế quốc Áo-Hung tan rã vào năm 1918.

  • Năm 1918: Tiệp Khắc được thành lập, đồng Koruna Tiệp Khắc là đồng tiền được sử dụng chính thức tại Cộng Hòa Séc cho tới khi Tiệp Khắc tan rã vào năm 1993.

Chế độ tỷ giá của đồng Koruna Czech

Hiện tại Ngân hàng Quốc gia Séc đang áp dụng chế độ tỷ giá thả nổi có quản lý đối với đồng Koruna Czech (CZK). Tỷ giá đồng tiền này không được cố định với bất kỳ đồng tiền nào khác trên thị trường tiền tệ thế giới. Thay vào đó, tỷ giá sẽ được xác định bằng lực lượng thị trường.

Tuy nhiên, Ngân hàng quốc gia có thể can thiệp vào thị trường ngoại hối này để ổn định tỷ giá khi cần thiết, chủ yếu với mục đích là kiểm soát lạm phát. Điều này có nghĩa rằng ngân hàng Quốc gia Séc có thể mua hoặc bán ngoại tệ để duy trì và bình ổn tỷ giá trong phạm vi nhất định.

Lịch sử tỷ giá của đồng Koruna Czech

Lịch sử tỷ giá của đồng Koruna Séc (CZK) có những mốc quan trọng như sau:

  • 1993: Đồng Koruna Séc được giới thiệu và thay thế đồng Koruna Tiệp Khắc với tỷ giá ngang bằng 1:1. Đây là bước chuyển quan trọng trong việc hình thành hệ thống tiền tệ độc lập của Cộng hòa Séc sau khi Tiệp Khắc tan rã.

  • 1999: Đồng Koruna Séc được thả nổi hoàn toàn, cho phép tỷ giá của nó được xác định bởi thị trường mà không có sự can thiệp trực tiếp từ ngân hàng trung ương.

  • Những năm 2000: Đồng Koruna Séc bắt đầu ổn định và gia tăng giá trị nhờ vào sự phát triển kinh tế mạnh mẽ của đất nước, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghiệp và xuất khẩu.

  • Tháng 11/2013: Ngân hàng Quốc gia Séc (CNB) đã thực hiện các biện pháp can thiệp để làm suy yếu tỷ giá hối đoái của đồng Koruna. Họ áp dụng các biện pháp kích thích tiền tệ nhằm ngăn chặn việc đồng tiền này tăng giá quá mức, ảnh hưởng đến xuất khẩu.

  • 2017: Ngân hàng Quốc gia Séc đã gỡ bỏ mức trần tỷ giá trong một cuộc họp tiền tệ đặc biệt, điều này diễn ra sau khi lạm phát tăng cao hơn dự kiến.

  • Từ 2018 đến nay: Đồng Koruna tiếp tục duy trì chế độ tỷ giá thả nổi có quản lý, thường dao động quanh mức 0.043 USD/CZK. Điều này cho thấy sự ổn định tương đối của đồng tiền trong bối cảnh kinh tế khu vực và toàn cầu.

Những diễn biến này cho thấy quá trình phát triển và ổn định của đồng Koruna Séc trong bối cảnh kinh tế và chính trị thay đổi.

Giá trị của đồng tiền Koruna Czech và thảo luận về việc áp dụng đồng Euro

Cộng hòa Séc gia nhập Liên minh châu Âu (EU) vào năm 2004 theo Hiệp ước Maastricht, với nghĩa vụ phải gia nhập khu vực đồng euro khi đáp ứng đủ các tiêu chí hội nhập. Tuy nhiên, đến nay, quốc gia này vẫn duy trì đồng koruna Séc (CZK) và chưa tham gia Cơ chế Tỷ giá Hối đoái II (ERM II), một bước cần thiết trước khi chuyển sang sử dụng đồng euro.

Năm 2010, Cộng hòa Séc từng có kế hoạch áp dụng đồng euro, nhưng chính phủ đã đình chỉ kế hoạch này vô thời hạn vào năm 2005. Mặc dù nền kinh tế Séc có vị thế tốt và nhiều chuyên gia cho rằng quốc gia này đủ điều kiện để chuyển sang đồng euro, nhưng việc áp dụng vẫn gặp phải nhiều trở ngại.

Một trong những nguyên nhân chính là sự thiếu ủng hộ từ phía người dân. Theo một cuộc khảo sát vào tháng 4 năm 2014, chỉ có 16% dân số Séc ủng hộ việc thay thế đồng koruna bằng đồng euro. Tương tự, một khảo sát khác của CVVM (Trung tâm nghiên cứu dư luận) vào tháng 4 năm 2018 cho thấy chỉ có 20% dân số Séc trên 15 tuổi đồng tình với việc áp dụng đồng euro.

Một số nguyên nhân người dân không đồng tình sử dụng đồng Euro như:

  • Sự ổn định của koruna: Người dân cảm thấy đồng koruna đã mang lại sự ổn định kinh tế cho họ, và họ không muốn đối mặt với sự thay đổi có thể gây rủi ro.

  • Nguy cơ mất chủ quyền: Nhiều người Séc lo ngại rằng việc áp dụng đồng euro có thể dẫn đến việc mất kiểm soát đối với chính sách tiền tệ của quốc gia.

  • Tình hình kinh tế toàn cầu: Các biến động kinh tế toàn cầu cũng khiến người dân cảm thấy thận trọng hơn trong việc thay đổi đồng tiền.

Trong bối cảnh hiện tại, việc áp dụng đồng euro tại Cộng hòa Séc vẫn là một chủ đề gây tranh cãi. Mặc dù nền kinh tế có tiềm năng, nhưng sự thiếu ủng hộ từ phía người dân và những yếu tố khác vẫn cản trở quá trình này. 

Để được theo dõi tỷ giá đồng Koruna Czech mới nhất và chính sách nhất, bạn có thể sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ tại Gocuco để cập nhật liên tục, thuận tiện cho việc đầu tư tài chính hay kinh doanh thương mại.

Koruna Cộng hòa Séc - Thống kê

Tên
Koruna Cộng hòa Séc
Biểu tượng
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
haléř
Top CZK chuyển đổi
CZK so với EUR

Koruna Cộng hòa Séc - Hồ sơ

Tiền xu
haléř1 , haléř2 , haléř5 , haléř10 , haléř20 , haléř50
Tiền giấy
Kč100 , Kč200 , Kč500 , Kč1000 , Kč2000 , Kč5000
Ngân hàng trung ương
Czech National Bank
Người dùng
Cộng hòa Séc

Những câu hỏi thường gặp về Koruna Cộng hòa Séc

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19595
USD/VND
24,990
USD/JPY
149.226
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.624
USD/CHF
0.86228
JPY/VND
167.464

Cặp tiền tệ hàng đầu cho Koruna Cộng hòa Séc