Jamaican Dollar

JMD - Đô la Jamaica

Đô la Jamaica (JMD) là đơn vị tiền tệ chính thức của Jamaica - một quốc đảo ở Biển Caribe và Tây Ấn. Ký hiệu của đồng Đô la Jamaica là $ hoặc J$ để phân biệt với các loại tiền tệ khác được tính bằng đô la. Mã ISO 4217 là JMD do Ngân hàng Trung ương Bank of Jamaica chịu trách nhiệm phát hành và quản lý đồng Đô la Jamaica.

chuyển đổi nhanh
JMDJMD
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Lịch sử hình thành và phát triển của đồng Đô la Jamaica (JMD)

Năm 1969, Đồng Đô la Jamaica (JMD) chính thức được giới thiệu thay thế cho đồng bảng Jamaica (JPD) trước đây. Quyết định này được đưa ra trong bối cảnh Jamaica tìm cách phát triển nền kinh tế sau khi giành độc lập từ Anh năm 1962.

Khi ra mắt đồng Đô la Jamaica được phát hành với các mệnh giá gồm tiền giấy và tiền xu. Tiền giấy có mệnh giá từ 1, 5, 10, 20 và 100 đô la. Tiền xu có mệnh giá từ 1 cent đến 1 đô la. 

Trong những năm 1970 và 1980, Jamaica đã phải trải qua nhiều biến động kinh tế bao gồm lạm phát cao và các cuộc khủng hoảng tài chính. Những biến động này làm giá trị đồng Đô la Jamaica bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Do đó chính phủ phải can thiệp nhiều lần để ổn định giá trị đồng tiền.

Cuối năm 1980 và đầu năm 1990, chính phủ Jamaica đã tiến hành một loạt các cuộc cải cách kinh tế dần phục hồi và tăng cường giá trị đồng Đô la Jamaica so với các ngoại tệ khác.

Hiện nay, đồng Đô la Jamaica vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức như lạm phát, biến động toàn cầu nhưng giá trị của đồng JMD ổn định hơn, chứng tỏ sự linh hoạt và khả năng thích ứng trước các biến động kinh tế.

Các mệnh giá đồng Đô la Jamaica được phát hành hiện nay

Hiện nay đồng Đô la Jamaica (JMD) được phát hành tiền xu và tiền giấy gồm các mệnh giá sau: 

  • Tiền giấy: 50, 100, 500, 1000 đô la

  • Tiền xu: 1, 5, 10, 20 đô la

Các mệnh giá tiền giấy và tiền xu được thiết kế hình ảnh, biểu tượng của các nhân vật nổi tiếng trong lịch sử của Jamaica. Mỗi mệnh giá đều có những tính năng bảo mật nhằm ngăn chặn hành vi làm giả.

Tỷ giá của đồng Đô la Jamaica hiện tại

Tỷ giá của đồng Đô la Jamaica (JMD) so với các ngoại tệ mạnh khoảng: 

  • 1 USD = 158,19 JMD​

  • 1 EUR = 167,11 JMD

  • 1 GBP = 192,99 JMD

Đồng Đô la Jamaica không nằm trong nhóm các đồng tiền có giá trị cao trên thế giới nên tỷ giá thấp hẳn so với các ngoại tệ mạnh như USD, EUR và GBP. Điều này cho thấy nền kinh tế của Jamaica chưa mạnh cùng các yếu tố khác như lạm phát, phụ thuộc vào nhập khẩu chủ yếu.

Những yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của đồng Đô la Jamaica

Đồng Đô la Jamaica chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố dưới đây: 

Tỷ lệ lạm phát trong nước

Tại Jamaica mức lạm phát cao làm suy yếu giá trị của đồng Đô la Jamaica dẫn đến sức mua giảm. Khi giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng thì nhu cầu với đồng JMD giảm khiến cho nó mất giá so với các đồng tiền mạnh khác.

Điều chỉnh lãi suất của Ngân hàng

Ngân hàng Trung ương thường điều chỉnh lãi suất nhằm mục đích kiểm soát lạm phát và ổn định tài chính. Khi Ngân hàng tăng lãi suất thì các nhà đầu tư có xu hướng mua đồng JMD làm tăng giá trị đồng tiền và ngược lại.

Cán cân thương mại

Jamaica phụ thuộc vào nhập khẩu dầu mỏ, thực phẩm và sản phẩm công nghệ. Đây chính là nguyên nhân dẫn đến cán cân thương mại của Jamaica bị thâm hụt do nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu. Từ đó gây áp lực lên đồng JMD bị giảm giá trị.

Tuy nhiên nếu như Jamaica tăng cường xuất khẩu, thu hút du lịch từ nước ngoài thì có thể nâng giá trị của đồng Đô la Jamaica.

Nguồn vốn đầu tư từ nước ngoài

Dòng vốn đầu tư từ nước ngoài ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế của Jamaica và giá trị của đồng JMD. Khi Jamaica nhận được nhiều nguồn đầu tư nước ngoài hoặc kiều hối từ cộng đồng người Jamaica ở nước ngoài thì sẽ làm tăng sức mạnh của đồng nội tệ.

Nợ công

Jamaica là quốc gia có mức nợ công cao so với GDP. Điều này gây áp lực lên đồng tiền quốc gia bởi chi phí nợ tăng lên và chính phủ phải vay thêm hoặc tăng thuế để thanh toán nợ. Do vậy làm giảm niềm tin của nhà đầu tư vào đồng JMD khiến cho giá trị bị giảm.

Như vậy, đồng Đô la Jamaica bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khiến cho giá trị của đồng JMD thấp so với các đồng ngoại tệ khác trên thế giới. Theo dõi được những biến động của các yếu tố này giúp đánh giá được tỷ giá của đồng JMD.

Đô la Jamaica - Thống kê

Tên
Đô la Jamaica
Biểu tượng
J$
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
cent
Top JMD chuyển đổi
JMD so với EUR

Đô la Jamaica - Hồ sơ

Tiền xu
cent1 , cent5 , cent10 , cent25
Tiền giấy
J$50 , J$100 , J$500 , J$1000 , J$5000
Ngân hàng trung ương
Bank of Jamaica
Người dùng
Jamaica

Những câu hỏi thường gặp về Đô la Jamaica

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19595
USD/VND
24,990
USD/JPY
149.226
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.624
USD/CHF
0.86228
JPY/VND
167.464