XPF - Franc CFP
Franc CFP là đơn vị tiền tệ của French overseas territories. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Franc CFP phổ biến nhất là XPF so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Franc CFP là XPF , và biểu tượng tiền tệ là ₣ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Franc CFP với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
XPF
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Franc CFP - Thống kê
Franc CFP - Hồ sơ
Tiền xu
₣1 , ₣2 , ₣5 , ₣10 , ₣20 , ₣50 , ₣100
Tiền giấy
₣500 , ₣1000 , ₣5000 , ₣10000
Ngân hàng trung ương
Institut d'Émission d'Outre-MerNgười dùng
Các lãnh thổ hải ngoại của Pháp
Những câu hỏi thường gặp về Franc CFP
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 4.75% |
Chilean Central Bank | 5.25% |
Chinese Central Bank | 3.1% |
Czech Central Bank | 4% |
Danish Central Bank | 3% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.25% |