CFP Franc

XPF - Franc CFP

Franc CFP là đơn vị tiền tệ của French overseas territories. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Franc CFP phổ biến nhất là XPF so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Franc CFP là XPF , và biểu tượng tiền tệ là ₣ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Franc CFP với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
XPFXPF
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Franc CFP - Thống kê

Tên
Franc CFP
Biểu tượng
Đơn vị nhỏ
0
Biểu tượng đơn vị nhỏ
None
Top XPF chuyển đổi
XPF so với EUR

Franc CFP - Hồ sơ

Tiền xu
₣1 , ₣2 , ₣5 , ₣10 , ₣20 , ₣50 , ₣100
Tiền giấy
₣500 , ₣1000 , ₣5000 , ₣10000
Ngân hàng trung ương
Institut d'Émission d'Outre-Mer
Người dùng
Các lãnh thổ hải ngoại của Pháp

Những câu hỏi thường gặp về Franc CFP

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
XPF/USD
0.00882
XPF/EUR
0.00838
XPF/GBP
0.00698
XPF/EUR
0.00838
XPF/CAD
0.01232
XPF/AUD
0.01354
XPF/JPY
1.36424
XPF/INR
0.74584