Chuyển đổi Franc CFP sang Euro
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Franc CFP (XPF), Euro (EUR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá XPF/EUR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 XPF = 0.00838 EUR
Chuyển đổi Franc CFP sang Euro
XPF sang EUR
1 XPF sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.00838 | 0.00838 |
Thấp | 0.00838 | 0.00838 |
Trung bình | 0.00838 | 0.00838 |
Thay đổi | 0% | 0% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Franc CFP.
Lịch sử tỷ giá hối đoái XPF sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá XPF/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Franc CFP vào ngày .
Tỷ giá XPF/EUR thấp nhất là vào ngày .
XPF tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá XPF/EUR tăng 0%, cho thấy Franc CFP đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá XPF sang EUR đạt mức cao nhất là 0.00838 và mức thấp nhất là 0.00838 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00838. Biến động chung trong giai đoạn này là 0%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.00838 và mức thấp nhất là 0.00838 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00838. Biến động trong giai đoạn này là 0%.