Chuyển đổi 1 nghìn Euro sang Franc CFP hôm nay
Bạn đang muốn đổi 1 nghìn Euro sang Franc CFP? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 1 nghìn Euro đổi được bao nhiêu Franc CFP. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 EUR = 119.331 XPF
Chuyển đổi Euro sang Franc CFP
EUR sang XPF
1 EUR sang XPF | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 119.331 | 119.331 |
Thấp | 119.331 | 119.331 |
Trung bình | 119.331 | 119.331 |
Thay đổi | 0% | 0% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Franc CFP cho mỗi Euro.
Lịch sử tỷ giá hối đoái EUR sang XPF theo biểu đồ
Tỷ giá EUR/XPF đạt mức cao nhất là Franc CFP cho mỗi Euro vào ngày .
Tỷ giá EUR/XPF thấp nhất là vào ngày .
EUR tăng hay giảm so với XPF trong 1 tháng qua?
Tỷ giá EUR/XPF tăng 0%, cho thấy Euro đã tăng giá trị so với Franc CFP.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá EUR sang XPF đạt mức cao nhất là 119.331 và mức thấp nhất là 119.331 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 119.331. Biến động chung trong giai đoạn này là 0%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá XPF sang XPF đạt mức cao nhất là 119.331 và mức thấp nhất là 119.331 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 119.331. Biến động trong giai đoạn này là 0%.