Belizean Dollar

BZD - Đô la Belize

Đô la Belize (BZD) là đơn vị tiền tệ chính thức của Belize - quốc gia ở Trung Mỹ. Được giới thiệu chính thức vào năm 1885, có ký hiệu là $ hoặc BZ$ và mã ISO 4217 là BZD. Một BZD được chia thành 100 cent do Ngân hàng trung ương Belize (Central Bank of Belize) phát hành và quản lý.

chuyển đổi nhanh
BZDBZD
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Lịch sử hình thành và phát triển của đồng Đô la Belize (BZD)

Năm 1825, một sắc lệnh được ban hành đưa tiền xu Anh thành tiền tệ hợp pháp tại các thuộc địa của Anh. Nó đặt tỷ giá hối đoái giữa đồng bảng Anh và đô la Tây Ban Nha là 1 đô la = 4 shilling 4 penny. Tỷ giá này không thực tế và không được thực thi.

Năm 1838, luật điều chỉnh đưa ra với tỷ giá là 1 đô la = 4 shilling 2 penny. Đồng bảng Anh được thiết lập tốt ở một số thuộc địa như Bermuda và Jamaica. Sau đó đồng đô la Tây Ban Nha bị cấm lưu hành.

Năm 1931, khi Vương quốc Anh từ bỏ bản vị vàng thì đồng đô la của Honduras (tên gọi cũ của Belize khi là thuộc địa Anh) neo với đồng đô la Mỹ.

Năm 1949 và 1967 đồng bảng Anh bị giá giá làm cho đồng đô la Honduras bị giảm nhiều so với đô la Mỹ. 

Năm 1978, tỷ giá cố định BZ$2 = US$1 được áp dụng và tiếp tục duy trì cho đến nay.

Các loại tiền Đô la Belize (BZD) được phát hành

Tiền Đô la Belize (BZD) hiện tại được phát hành dưới hai dạng chính là tiền giấy và tiền xu.

Tiền giấy BZD

Tiền giấy Đô la Belize có nhiều mệnh giá khác nhau, được phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Belize. Các mệnh giá chính bao gồm:

  • $2

  • $5

  • $10

  • $20

  • $50

  • $100

Các tờ tiền giấy đều được in hình Nữ hoàng Elizabeth II ở mặt trước. Còn mặt sau là hình ảnh biểu trưng cho văn hóa và lịch sử của Belize.

Tiền xu BZD

Tiền xu Đô la Belize được phát hành với các mệnh giá nhỏ hơn để sử dụng trong các giao dịch nhỏ hàng ngày. Các mệnh giá tiền xu bao gồm:

  • 1 cent

  • 5 cent

  • 10 cent

  • 25 cent

  • 50 cent

  • $1

Tiền xu được đúc từ kim loại như đồng - niken với các thiết kế đặc trưng biểu tượng quốc gia của Belize.

Tỷ giá hối đoái của đồng Đô la Belize (BZD)

Tỷ giá hối đoái của đồng Đô la Belize so với đô la Mỹ là 1 BZD = 0,49 USD tương đương với khoảng 1 USD = 2,02 BZD.

Đồng BZD được neo cứng vào đồng đô la Mỹ USD với tỷ giá cố định giúp cho đồng tiền này có sự ổn định tương đối trên thị trường ngoại hối.

Những yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của đồng Đô la Belize

Giá trị của đồng Đô la Belize (BZD) chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố kinh tế và chính trị, lạm phát, chính sách tiền tệ,..

  • Tỷ giá neo với USD: Đồng BZD neo với USD cho nên bất kỳ sự biến động nào của USD đều ảnh hưởng đến giá trị đồng BZD.

  • Dự trữ ngoại hối: Tỷ giá của BZD phụ thuộc nhiều vào lượng dự trữ ngoại hối của Belize. Nếu tỷ lệ dự trữ ngoại tệ giảm sút sẽ tạo áp lực lên giá trị của BZD và ngược lại.

  • Mức lạm phát: Lạm phát trong nước có thể ảnh hưởng nhiều đến giá trị của BZD. Mức lạm phát tăng cao thì giá trị thực của đồng BZD giảm. Nếu không có biện pháp kiểm soát lạm phát hiệu quả sẽ tạo áp lực lên tỷ giá hối đoái.

  • Tình hình nợ công: Belize là quốc gia có mức nợ nước ngoài khá cao. Khi tỷ lệ nợ công tăng lên cao sẽ tạo ra áp lực lên ngân sách quốc gia và gây khó khăn trong việc duy trì tỷ giá cố định. Do vậy, nếu chính phủ không thể quản lý nợ một cách hiệu quả sẽ làm giảm giá trị của đồng BZD.

  • Đầu tư nước ngoài và du lịch: Ngành du lịch đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của Belize. Sự gia tăng đầu tư nước ngoài và lượng du khách tăng → nguồn ngoại tệ tăng → làm tăng dự trữ ngoại hối → tăng giá trị của BZD.

  • Chính sách tiền tệ và tài khóa: Chính sách Ngân hàng Trung ương Belize và các biện pháp tài khóa của chính phủ ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của BZD. 

Giá trị của đồng Đô la Belize phụ thuộc vào nhiều yếu tố từ việc neo cố định với USD mang tính ổn định nhưng cũng hạn chế khả năng điều chỉnh linh hoạt trong các giai đoạn biến động kinh tế. Do vậy việc quản lý hiệu quả các yếu tố kinh tế, lạm phát, nợ công,... là chìa khóa để bảo vệ giá trị của đồng BZD.

Đô la Belize - Thống kê

Tên
Đô la Belize
Biểu tượng
$
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
¢
Top BZD chuyển đổi
BZD so với EUR

Đô la Belize - Hồ sơ

Tiền xu
¢1 , ¢5 , ¢10 , ¢25 , ¢50
Tiền giấy
$2 , $5 , $10 , $20 , $50 , $100
Ngân hàng trung ương
Central Bank of Belize
Người dùng
Belize

Những câu hỏi thường gặp về Đô la Belize

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19608
USD/VND
24,989.9
USD/JPY
149.187
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.581
USD/CHF
0.86225
JPY/VND
167.507