SYP - Bảng Syria
Bảng Syria là đơn vị tiền tệ của Syria. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Bảng Syria phổ biến nhất là SYP so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Bảng Syria là SYP , và biểu tượng tiền tệ là £S . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Bảng Syria với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
SYP
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Bảng Syria - Thống kê
Bảng Syria - Hồ sơ
Tiền xu
piastre1 , piastre5 , piastre10 , piastre25 , piastre50
Tiền giấy
£S50 , £S100 , £S200 , £S500 , £S1000 , £S2000 , £S5000
Ngân hàng trung ương
Central Bank of SyriaNgười dùng
Syria
Những câu hỏi thường gặp về Bảng Syria
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 4.75% |
Chilean Central Bank | 5.25% |
Chinese Central Bank | 3.1% |
Czech Central Bank | 4% |
Danish Central Bank | 3% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.25% |