GHS - Cedi Ghana
Cedi Ghana (GHS) là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Ghana - một quốc gia ở Tây Phi. Ký hiệu đồng Cedi Ghana là GH₵ hoặc ₵ và có mã ISO 4217 là GHS. Một đồng Cedi được chia thành 100 Pesewas (Gp) và do Ngân hàng Trung ương Bank of Ghana phát hành và quản lý tiền tệ.
-
Cờ Quốc Gia:
-
Tên Đầy Đủ: Cedi Ghana
-
Ký Hiệu: GH₵ hoặc ₵
Lịch sử hình thành và phát triển của đồng Cedi Ghana (GHS)
-
Đồng Cedi đầu tiên (1965 - 1967)
Năm 1965, Đồng Cedi đầu tiên được giới thiệu thay thế cho đồng tiền cũ là Ghanaian Pound với tỷ giá 2,4 cedi = 1 pound. Đồng Cedi ra đời nhằm tạo ra hệ thống tiền tệ độc lập và ổn định hơn cho Ghana sau khi giành độc lập từ Vương quốc Anh năm 1957.
-
Đồng Cedi thứ hai (1967 - 2007)
Năm 1967, Đồng Cedi thứ hai của Ghana được giới thiệu thay thế cho Cedi đầu tiên với tỷ giá 1 Cedi mới = 1,2 Cedi đầu tiên. Lý do xuất hiện đồng Cedi thứ hai là do xuất hiện những thay đổi về kinh tế và nhu cầu giảm ảnh hưởng của các yếu tố ngoại quốc lên hệ thống tiền tệ quốc gia.
-
Đồng Cedi thứ ba (2007 - nay)
Năm 2007, lạm phát tăng không ngừng làm cho giá trị của đồng Cedi thứ hai giảm mạnh. Do đó, chính phủ Ghana quyết định phát hành đồng Cedi thứ ba và được gọi là Cedi Ghana (GHS).
Đồng Cedi mới loại bỏ 4 số 0 so với đồng tiền cũ và có tỷ lệ quy đổi là 1 Cedi Ghana (GHS) = 10,000 Cedi thứ hai (GHC). Sự ra đời của Cedi thứ ba để khôi phục niềm tin vào đồng tiền và ổn định kinh tế của Ghana.
Các mệnh giá tiền Cedi Ghana (GHS) được phát hành
Đồng Cedi Ghana (GHS) có các mệnh giá gồm tiền xu và tiền giấy:
Tiền giấy GHS
-
GH₵1
-
GH₵2
-
GH₵5
-
GH₵10
-
GH₵20
-
GH₵50
-
GH₵100
-
GH₵200
Tiền giấy Ghana nổi bật với hình ảnh của các nhà lãnh đạo và các biểu tượng văn hóa, thành tựu lịch sử của quốc gia. Các tờ tiền giấy được thiết kế với nhiều chi tiết bảo mật hiện đại nhằm ngăn chặn việc làm giả như hình chìm, sợi bảo an, chữ in chìm và các hoa văn hình học có màu sắc đặc trưng.
Tiền xu GHS
-
10Gp
-
20Gp
-
50Gp
-
GH₵1
-
GH₵2
-
1Gp, 5 Gp ít khi sử dụng
Tiền xu Ghana sử dụng cho những giao dịch nhỏ như bán lẻ, vé tàu xe hàng ngày. Việc phát hành các mệnh giá này giúp cân bằng giữa nhu cầu giao dịch hàng ngày và các giao dịch lớn đảm bảo sự ổn định cho nền kinh tế Ghana.
Tỷ giá hối đoái của đồng Cedi Ghana (GHS)
Đồng Cedi Ghana (GHS) trải qua nhiều biến động kể từ khi được giới thiệu đến nay. Hiện tại tỷ giá hối đoái của GHS so với các ngoại tệ mạnh:
-
1 USD = 15,83 GHS
-
1 EUR = 17,43 GHS
-
1 GBP = 20,72 GHS
Dựa vào tỷ giá hối đoái này cho thấy sự yếu đi đáng kể của đồng GHS. Điều này phản ánh các yếu tố kinh tế, tài chính của Ghana đang gặp phải thách thức lớn như lạm phát cao, thâm hụt thương mại và gánh nặng nợ công.
Những yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của đồng Cedi Ghana (GHS)
Đồng Cedi Ghana chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội,...Cụ thể:
-
Mất giá liên tục: Dù đã có các nỗ lực cải cách tiền tệ nhưng đồng Cedi Ghana vẫn chịu sự mất giá liên tục trong nhiều năm qua. Điều này phản ánh sự yếu kém trong quản lý lạm phát, thâm hụt thương mại và nợ công của quốc gia.
-
Tác động từ thị trường toàn cầu: Sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu hàng hóa, đặc biệt là dầu, vàng và cacao đã khiến đồng Cedi dễ bị ảnh hưởng bởi biến động giá cả toàn cầu. Khi giá các sản phẩm xuất khẩu của Ghana giảm, nhu cầu về đồng Cedi giảm dẫn đến mất giá.
-
Lạm phát nội địa: Một trong những nguyên nhân chính làm đồng Cedi mất giá liên tục là lạm phát trong nước. Nền kinh tế Ghana vẫn phải đối mặt với lạm phát cao gây áp lực lên giá trị của Cedi.
-
Đầu tư nước ngoài: Mặc dù Ghana là một quốc gia phát triển với tiềm năng lớn trong lĩnh vực dầu khí, khai khoáng và nông nghiệp. Sự bất ổn về tỷ giá đã làm giảm sức hấp dẫn của đồng tiền này đối với các nhà đầu tư nước ngoài.
-
Nợ công: Chính phủ Ghana vay nợ quá mức sẽ làm tăng áp lực lạm phát và mất giá của đồng GHS.
-
Tình hình chính trị: Các cuộc khủng hoảng chính trị, bầu cử không ổn định đều gây lo ngại cho nhà đầu tư quốc tế dẫn đến việc rút vốn khỏi Ghana và làm giảm giá trị của đồng GHS.
Như vậy, giá trị của đồng Cedi Ghana bị ảnh hưởng bởi nhiều tố. Do vậy việc quản lý hiệu quả các yếu tố này sẽ giúp cho Ghana duy trì giá trị ổn định cho đồng Cedi trong tương lai.
Cedi Ghana - Thống kê
Cedi Ghana - Hồ sơ
Những câu hỏi thường gặp về Cedi Ghana
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 4.75% |
Chilean Central Bank | 5.25% |
Chinese Central Bank | 3.1% |
Czech Central Bank | 4% |
Danish Central Bank | 3% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.25% |