Chuyển đổi Cedi Ghana sang Yên Nhật
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Cedi Ghana (GHS), Yên Nhật (JPY), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá GHS/JPY hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 GHS = 9.71255 JPY
Chuyển đổi Cedi Ghana sang Yên Nhật
GHS sang JPY
1 GHS sang JPY | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 9.76082 | 9.76082 |
Thấp | 9.23828 | 8.96991 |
Trung bình | 9.45365 | 9.28521 |
Thay đổi | 4.12% | 5.496% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Cedi Ghana.
Lịch sử tỷ giá hối đoái GHS sang JPY theo biểu đồ
Tỷ giá GHS/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Cedi Ghana vào ngày .
Tỷ giá GHS/JPY thấp nhất là vào ngày .
GHS tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?
Tỷ giá GHS/JPY tăng 0%, cho thấy Cedi Ghana đã tăng giá trị so với Yên Nhật.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá GHS sang JPY đạt mức cao nhất là 9.76082 và mức thấp nhất là 9.23828 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 9.45365. Biến động chung trong giai đoạn này là 4.12%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 9.76082 và mức thấp nhất là 8.96991 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 9.28521. Biến động trong giai đoạn này là 5.496%.