Chuyển đổi Cedi Ghana sang Euro
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Cedi Ghana (GHS), Euro (EUR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá GHS/EUR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 GHS = 0.05985 EUR
Chuyển đổi Cedi Ghana sang Euro
GHS sang EUR
1 GHS sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.05959 | 0.05959 |
Thấp | 0.05578 | 0.05578 |
Trung bình | 0.05742 | 0.05736 |
Thay đổi | 3.777% | 4.343% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Cedi Ghana.
Lịch sử tỷ giá hối đoái GHS sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá GHS/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Cedi Ghana vào ngày .
Tỷ giá GHS/EUR thấp nhất là vào ngày .
GHS tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá GHS/EUR tăng 0%, cho thấy Cedi Ghana đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá GHS sang EUR đạt mức cao nhất là 0.05959 và mức thấp nhất là 0.05578 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.05742. Biến động chung trong giai đoạn này là 3.777%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.05959 và mức thấp nhất là 0.05578 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.05736. Biến động trong giai đoạn này là 4.343%.