UZS - Som Uzbekistan
Som Uzbekistan là đơn vị tiền tệ của Uzbekistan. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan phổ biến nhất là UZS so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Som Uzbekistan là UZS , và biểu tượng tiền tệ là soʻm . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Som Uzbekistan với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
UZS
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Som Uzbekistan - Thống kê
Tên
Som Uzbekistan
Biểu tượng
soʻm
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
tiyin
Top UZS chuyển đổi
UZS so với EURSom Uzbekistan - Hồ sơ
Tiền xu
tiyin1 , tiyin5 , tiyin10 , tiyin50
Tiền giấy
soʻm1 , soʻm5 , soʻm10 , soʻm50 , soʻm100 , soʻm500 , soʻm1000
Ngân hàng trung ương
Central Bank of UzbekistanNgười dùng
Uzbekistan
Những câu hỏi thường gặp về Som Uzbekistan
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.25% |
Chinese Central Bank | 3.1% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |