Uzbekistani Som

UZS - Som Uzbekistan

Som Uzbekistan là đơn vị tiền tệ của Uzbekistan. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan phổ biến nhất là UZS so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Som Uzbekistan là UZS , và biểu tượng tiền tệ là soʻm . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Som Uzbekistan với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
UZSUZS
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Som Uzbekistan - Thống kê

Tên
Som Uzbekistan
Biểu tượng
soʻm
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
tiyin
Top UZS chuyển đổi
UZS so với EUR

Som Uzbekistan - Hồ sơ

Tiền xu
tiyin1 , tiyin5 , tiyin10 , tiyin50
Tiền giấy
soʻm1 , soʻm5 , soʻm10 , soʻm50 , soʻm100 , soʻm500 , soʻm1000
Ngân hàng trung ương
Central Bank of Uzbekistan
Người dùng
Uzbekistan

Những câu hỏi thường gặp về Som Uzbekistan

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19595
USD/VND
24,990
USD/JPY
149.226
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.624
USD/CHF
0.86228
JPY/VND
167.464