Turkmenistani Manat

TMT - Manat Turkmenistan

Manat Turkmenistan là đơn vị tiền tệ của Turkmenistan. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan phổ biến nhất là TMT so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Manat Turkmenistan là TMT , và biểu tượng tiền tệ là T . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Manat Turkmenistan với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
TMTTMT
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Manat Turkmenistan - Thống kê

Tên
Manat Turkmenistan
Biểu tượng
T
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
tiyin
Top TMT chuyển đổi
TMT so với EUR

Manat Turkmenistan - Hồ sơ

Tiền xu
tiyin1 , tiyin5 , tiyin10 , tiyin50
Tiền giấy
T1 , T5 , T10 , T50 , T100 , T500
Ngân hàng trung ương
Central Bank of Turkmenistan
Người dùng
Turkmenistan

Những câu hỏi thường gặp về Manat Turkmenistan

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19595
USD/VND
24,990
USD/JPY
149.226
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.624
USD/CHF
0.86228
JPY/VND
167.464