QAR - Riyal Qatar
Riyal Qatar là đơn vị tiền tệ của Qatar. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Riyal Qatar phổ biến nhất là QAR so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Riyal Qatar là QAR , và biểu tượng tiền tệ là ﷼ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Riyal Qatar với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
QAR
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Riyal Qatar - Thống kê
Riyal Qatar - Hồ sơ
Tiền xu
dirham1 , dirham5 , dirham10 , dirham25 , dirham50
Tiền giấy
﷼1 , ﷼5 , ﷼10 , ﷼50 , ﷼100 , ﷼500
Ngân hàng trung ương
Qatar Central BankNgười dùng
Qatar
Những câu hỏi thường gặp về Riyal Qatar
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |