Qatari Riyal

QAR - Riyal Qatar

Riyal Qatar là đơn vị tiền tệ của Qatar. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Riyal Qatar phổ biến nhất là QAR so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Riyal Qatar là QAR , và biểu tượng tiền tệ là ﷼ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Riyal Qatar với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
QARQAR
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Riyal Qatar - Thống kê

Tên
Riyal Qatar
Biểu tượng
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
dirham
Top QAR chuyển đổi
QAR so với EUR

Riyal Qatar - Hồ sơ

Tiền xu
dirham1 , dirham5 , dirham10 , dirham25 , dirham50
Tiền giấy
﷼1 , ﷼5 , ﷼10 , ﷼50 , ﷼100 , ﷼500
Ngân hàng trung ương
Qatar Central Bank
Người dùng
Qatar

Những câu hỏi thường gặp về Riyal Qatar

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19608
USD/VND
24,989.9
USD/JPY
149.187
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.581
USD/CHF
0.86225
JPY/VND
167.507