WST - Tala Samoa
Tala Samoa là đơn vị tiền tệ của Samoa. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Tala Samoa phổ biến nhất là WST so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Tala Samoa là WST , và biểu tượng tiền tệ là SAT . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Tala Samoa với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
WST
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Tala Samoa - Thống kê
Tala Samoa - Hồ sơ
Tiền xu
sene1 , sene5 , sene10 , sene20 , sene50
Tiền giấy
SAT1 , SAT5 , SAT10 , SAT20 , SAT50 , SAT100
Ngân hàng trung ương
Central Bank of SamoaNgười dùng
Samoa
Những câu hỏi thường gặp về Tala Samoa
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |