Samoan Tala

WST - Tala Samoa

Tala Samoa là đơn vị tiền tệ của Samoa. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Tala Samoa phổ biến nhất là WST so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Tala Samoa là WST , và biểu tượng tiền tệ là SAT . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Tala Samoa với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
WSTWST
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Tala Samoa - Thống kê

Tên
Tala Samoa
Biểu tượng
SAT
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
sene
Top WST chuyển đổi
WST so với EUR

Tala Samoa - Hồ sơ

Tiền xu
sene1 , sene5 , sene10 , sene20 , sene50
Tiền giấy
SAT1 , SAT5 , SAT10 , SAT20 , SAT50 , SAT100
Ngân hàng trung ương
Central Bank of Samoa
Người dùng
Samoa

Những câu hỏi thường gặp về Tala Samoa

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19595
USD/VND
24,990
USD/JPY
149.226
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.624
USD/CHF
0.86228
JPY/VND
167.464