SZL - Lilangeni Eswatini
Lilangeni Eswatini là đơn vị tiền tệ của Eswatini. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Lilangeni Eswatini phổ biến nhất là SZL so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Lilangeni Eswatini là SZL , và biểu tượng tiền tệ là E . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Lilangeni Eswatini với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
SZL
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Lilangeni Eswatini - Thống kê
Tên
Lilangeni Eswatini
Biểu tượng
E
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
cent
Top SZL chuyển đổi
SZL so với EURLilangeni Eswatini - Hồ sơ
Tiền xu
cent1 , cent2 , cent5 , cent10 , cent20
Tiền giấy
E1 , E5 , E10 , E20 , E50 , E100
Ngân hàng trung ương
Central Bank of EswatiniNgười dùng
Eswatini
Những câu hỏi thường gặp về Lilangeni Eswatini
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |